Kết quả Al Raed vs Al-Taawon, 20h20 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al Raed vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 37'
    Hamad Al-Jayzani
    0-0
  • 45'
    0-0
    Andrei Girotto
  • 46'
    Yahya Sunbul Mubarak  
    Hamad Al-Jayzani  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Ibrahim Al-Shuail
     Saad Al-Nasser
  • 73'
    Ayoub Qasmi
    0-0
  • 78'
    0-1
    goal Abdulfattah Adam (Assist:Musa Barrow)
  • 79'
    0-1
    Abdulfattah Adam
  • 80'
    0-1
     Mateus dos Santos Castro
     Sultan Mandash
  • 84'
    Saleh Jamaan Al Amri
    0-1
  • 84'
    Saleh Jamaan Al Amri Card changed
    0-1
  • 88'
    0-1
     Joao Pedro Pereira dos Santos
     Abdulfattah Adam
  • 88'
    0-1
     Fahd Mohammed Al-Jumaiya
     Musa Barrow
  • 88'
    Thamer Al-Khaibri  
    Mathias Antonsen Normann  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Aschraf El Mahdioui
  • 90'
    Nawaf Al-Sahli  
    Saleh Jamaan Al Amri  
    0-1
  • 90'
    Raed Al-Ghamdi  
    Ayoub Qasmi  
    0-1
  • Al Raed vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed5-4-1
    1
    Andre Luiz Moreira
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    16
    Ayoub Qasmi
    21
    Oumar Gonzalez
    28
    Hamad Al-Jayzani
    32
    Mohammed Al-Dosari
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    8
    Mathias Antonsen Normann
    17
    Mehdi Abeid
    7
    Amir Sayoud
    11
    Karim El Berkaoui
    27
    Sultan Mandash
    9
    Abdulfattah Adam
    99
    Musa Barrow
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    18
    Aschraf El Mahdioui
    76
    Faycal Fajr
    8
    Saad Al-Nasser
    3
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    32
    Muteb Al Mufarraj
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Yahya Sunbul Mubarak
    99Thamer Al-Khaibri
    9Raed Al-Ghamdi
    41Nawaf Al-Sahli
    50Meshary Sanyor
    94Mubarak Al-Rajeh
    13Abdullah Al-Yousef
    4Abdullah Hazazi
    18Nayef Abdullah Hazazi
    Ibrahim Al-Shuail 26
    Mateus dos Santos Castro 10
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14
    Joao Pedro Pereira dos Santos 11
    Abdurahman Al-Ghamdi 98
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Hattan Bahebri 90
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Sultan Al-Farhan 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Taawon
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    500
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    31
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 24 18 4 2 57 23 34 58 T T T H H H
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 24 12 4 8 41 30 11 40 T B H T T H
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 24 9 6 9 26 33 -7 33 B H B H B T
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 24 8 2 14 22 44 -22 26 T T B T T B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 24 5 4 15 24 48 -24 19 B T T T B B
16 Al Raed 24 5 3 16 27 43 -16 18 B B T B H B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation