Kết quả Al Khaleej Youths vs Al-Ansar Youths, 19h30 ngày 06/05
Kết quả Al Khaleej Youths vs Al-Ansar Youths
Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Ansar Youths
Phong độ Al Khaleej Youths gần đây
Phong độ Al-Ansar Youths gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/05/202319:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Khaleej Youths vs Al-Ansar Youths
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2022-2023 » vòng 33
-
Al Khaleej Youths vs Al-Ansar Youths: Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al Khaleej Youths vs Al-Ansar Youths: Số liệu thống kê
-
Al Khaleej YouthsAl-Ansar Youths
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 32 | 23 | 4 | 5 | 78 | 27 | 51 | 73 | B T T T T H |
2 | Al-Nasr (Youth) | 32 | 22 | 6 | 4 | 94 | 28 | 66 | 72 | T T H T T T |
3 | Al-Fath (Youth) | 31 | 21 | 5 | 5 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T B T T T |
4 | Al-Hilal (Youth) | 31 | 19 | 10 | 2 | 71 | 24 | 47 | 67 | T H H T T H |
5 | Al-Shabab (Youth) | 31 | 16 | 11 | 4 | 66 | 34 | 32 | 59 | T H T H T T |
6 | Al-Taawon Youths | 32 | 16 | 7 | 9 | 57 | 44 | 13 | 55 | T B T H B B |
7 | Al-Faisaly Harmah Youth | 33 | 16 | 7 | 10 | 55 | 46 | 9 | 55 | B B T T B H |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 32 | 15 | 4 | 13 | 49 | 44 | 5 | 49 | B T T T B B |
9 | Al-Ittihad (Youth) | 33 | 10 | 15 | 8 | 53 | 44 | 9 | 45 | B T B H T H |
10 | Ohud Medina Youths | 31 | 10 | 12 | 9 | 45 | 45 | 0 | 42 | T T T B T H |
11 | Al Raed (Youth) | 32 | 9 | 9 | 14 | 48 | 50 | -2 | 36 | T T B H B B |
12 | Al Wehda (Youth) | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 31 | T H B B T T |
13 | Jeddah Youth | 32 | 8 | 6 | 18 | 43 | 71 | -28 | 30 | B B T T B T |
14 | Al-Qadasiya (Youth) | 32 | 8 | 4 | 20 | 36 | 73 | -37 | 28 | B H T B B B |
15 | Al Khaleej Youths | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 70 | -42 | 27 | B B B B T H |
16 | Arar (Youth) | 33 | 6 | 7 | 20 | 35 | 75 | -40 | 25 | T B B B B H |
17 | Hajer (Youth) | 32 | 4 | 8 | 20 | 25 | 67 | -42 | 20 | B B B B B H |
18 | Al-Ansar Youths | 33 | 3 | 3 | 27 | 28 | 103 | -75 | 12 | B B B B B B |