Kết quả Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Ittihad (Youth), 19h40 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 10

  • Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Ittihad (Youth): Diễn biến chính

  • 17'
    goal 
    1-0
  • 61'
    goal 
    2-0
  • BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Ittihad (Youth): Số liệu thống kê

  • Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 16 14 1 1 39 11 28 43 T T T T T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 12 4 1 44 18 26 40 T B T H T T
3 Al-Hilal (Youth) 18 12 3 3 36 12 24 39 T H T T T B
4 Al-Ittihad (Youth) 18 10 4 4 40 21 19 34 T H T T B H
5 Al-Orubah Youths 19 10 4 5 40 29 11 34 B T H H T T
6 Al-Nasr (Youth) 17 9 2 6 30 28 2 29 B T T T H T
7 Al-Ettifaq (Youth) 18 7 4 7 29 31 -2 25 T B B H T H
8 Al Hazm Youths 16 7 3 6 19 10 9 24 B T T B H T
9 Al-Fath (Youth) 18 6 6 6 14 14 0 24 T T B B B T
10 Al-Jeel Youths 19 7 3 9 30 33 -3 24 B B T H H B
11 Al Wehda (Youth) 19 5 6 8 15 19 -4 21 H H H B B B
12 Muhayil Youth 19 5 5 9 20 32 -12 20 H B B T B B
13 Al-Shabab (Youth) 18 4 6 8 15 28 -13 18 T H B H B T
14 Ohud Medina Youths 19 5 3 11 20 40 -20 18 B B T B T B
15 Al-Faisaly Harmah Youth 18 5 3 10 26 39 -13 18 T B H B B B
16 Al Raed (Youth) 19 4 4 11 16 26 -10 16 H T B B B T
17 Al Watan Youth 19 3 5 11 16 36 -20 14 H B H B T H
18 Al-Feiha U20 17 2 4 11 15 37 -22 10 B H B B B H