Kết quả Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths, 19h15 ngày 21/11
Kết quả Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths
Đối đầu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths
Phong độ Al Raed (Youth) gần đây
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202419:15
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 7
-
Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths: Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths: Số liệu thống kê
-
Al Raed (Youth)Al Hazm Youths
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 11 | 8 | 3 | 0 | 24 | 10 | 14 | 27 | H T T T T H |
3 | Al-Hilal (Youth) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 6 | 18 | 26 | T T B T H T |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 22 | T T T H B B |
5 | Al-Orubah Youths | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 3 | 20 | T T T T H T |
6 | Al-Ettifaq (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 19 | -2 | 17 | T T B H T B |
7 | Al-Jeel Youths | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B T B T B |
8 | Al-Nasr (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 20 | -3 | 16 | T T B T B B |
9 | Al Wehda (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | B T H T B T |
10 | Al-Faisaly Harmah Youth | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 14 | B T B B T B |
11 | Al-Fath (Youth) | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H H B T B B |
12 | Al Hazm Youths | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T B |
13 | Muhayil Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H T B B H |
14 | Ohud Medina Youths | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B B H T |
15 | Al Raed (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B B B T T |
16 | Al-Feiha U20 | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | B B T B H B |
17 | Al Watan Youth | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B T B B |
18 | Al-Shabab (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B B H H |