Đối đầu Al-Feiha vs Abha, 21h00 ngày 25/2
Kết quả Al-Feiha vs Abha
Nhận định Al-Fayha vs Abha, 21h00 ngày 25/2
Đối đầu Al-Feiha vs Abha
Phong độ Al-Feiha gần đây
Phong độ Abha gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Feiha vs Abha
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Feiha vs Abha trước đây
-
28/08/2023Abha2 - 1Al-Feiha1 - 0L
-
02/03/2023Al-Feiha2 - 0Abha1 - 0W
-
16/09/2022Abha1 - 1Al-Feiha0 - 0D
-
24/06/2022Abha0 - 0Al-Feiha0 - 0D
-
25/12/2021Al-Feiha0 - 0Abha0 - 0D
-
11/03/2020Al-Feiha0 - 2Abha0 - 1L
-
20/10/2019Abha1 - 1Al-Feiha1 - 0D
-
21/12/2021Al-Feiha4 - 0Abha2 - 0W
-
17/03/2015Abha1 - 2Al-Feiha0 - 0W
-
12/09/2014Al-Feiha2 - 1Abha1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Feiha vs Abha
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha vs Abha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha vs Abha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 7 | 1 | 4 | 2 |
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha vs Abha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Feiha (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Al-Feiha (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Feiha thắng
Bại: là số trận Al-Feiha thua
Thắng: là số trận Al-Feiha thắng
Bại: là số trận Al-Feiha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Feiha và Abha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 20 | 18 | 2 | 0 | 62 | 10 | 52 | 56 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 20 | 16 | 1 | 3 | 57 | 24 | 33 | 49 | B T T T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 22 | 21 | 40 | T H T T T B |
4 | Al-Taawon | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 38 | T T B B H T |
5 | Al-Ittihad | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 34 | T B B B T T |
6 | Dhamk | 21 | 8 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 31 | T T T B B H |
7 | Al-Fateh | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 30 | B H T H B H |
8 | Al-Ettifaq | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H B B H T |
9 | Al-Wehda | 20 | 8 | 2 | 10 | 32 | 35 | -3 | 26 | B T B T B H |
10 | Al-Shabab | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 25 | -5 | 24 | B H H B T T |
11 | Al-Akhdoud | 21 | 7 | 2 | 12 | 17 | 30 | -13 | 23 | B T T H T B |
12 | Al-Khaleej | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T T T B B |
13 | Al-Feiha | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 32 | -10 | 22 | B B B B B T |
14 | Al Raed | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 20 | H B T T B H |
15 | Al-Riyadh | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 40 | -22 | 20 | B B B T B H |
16 | Al-Tai | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | T B B B B H |
17 | Abha | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 53 | -30 | 15 | B B H B B H |
18 | Al-Hazm | 20 | 2 | 7 | 11 | 20 | 50 | -30 | 13 | H T H B H B |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: