Đối đầu Al-Riyadh vs Abha, 02h00 ngày 31/3
Kết quả Al-Riyadh vs Abha
Đối đầu Al-Riyadh vs Abha
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Abha gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Riyadh vs Abha
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Abha trước đây
-
30/09/2023Abha0 - 1Al-Riyadh0 - 0W
-
02/02/2018Abha1 - 0Al-Riyadh1 - 0L
-
17/11/2017Al-Riyadh1 - 1Abha1 - 1D
-
27/02/2015Abha2 - 1Al-Riyadh0 - 0L
-
24/10/2014Al-Riyadh1 - 3Abha1 - 2L
-
28/02/2014Abha1 - 1Al-Riyadh0 - 1D
-
07/11/2013Al-Riyadh3 - 2Abha2 - 0W
-
01/02/2013Abha3 - 0Al-Riyadh1 - 0L
-
21/09/2012Al-Riyadh1 - 1Abha1 - 1D
-
02/03/2012Abha1 - 0Al-Riyadh0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Riyadh vs Abha
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Abha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Abha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Abha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riyadh (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Al-Riyadh (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Riyadh và Abha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 24 | 22 | 2 | 0 | 72 | 13 | 59 | 68 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 24 | 18 | 2 | 4 | 66 | 33 | 33 | 56 | T T T H B T |
3 | Al-Ahli SFC | 25 | 14 | 6 | 5 | 51 | 27 | 24 | 48 | B T H T B H |
4 | Al-Ittihad | 25 | 14 | 4 | 7 | 51 | 34 | 17 | 46 | T T B T T T |
5 | Al-Taawon | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 28 | 15 | 43 | H T H B H T |
6 | Al-Ettifaq | 25 | 9 | 9 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T B T T H H |
7 | Dhamk | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 32 | 6 | 34 | B H B T B B |
8 | Al-Feiha | 25 | 8 | 8 | 9 | 32 | 41 | -9 | 32 | T T T T H B |
9 | Al-Fateh | 24 | 8 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 31 | H B H H B B |
10 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 31 | B H H T H T |
11 | Al-Shabab | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 31 | -4 | 28 | T T B H B T |
12 | Al-Wehda | 24 | 8 | 3 | 13 | 36 | 42 | -6 | 27 | B H B H B B |
13 | Al Raed | 25 | 7 | 6 | 12 | 33 | 39 | -6 | 27 | B H B T H T |
14 | Al-Akhdoud | 25 | 7 | 3 | 15 | 22 | 39 | -17 | 24 | T B B B H B |
15 | Al-Riyadh | 24 | 6 | 6 | 12 | 22 | 45 | -23 | 24 | T B H T B H |
16 | Al-Tai | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 47 | -23 | 22 | B H B B T H |
17 | Abha | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 59 | -31 | 21 | B H B T B T |
18 | Al-Hazm | 25 | 2 | 9 | 14 | 25 | 63 | -38 | 15 | B H H B B B |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: