Đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah, 22h40 ngày 15/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Hajer vs Al Bukayriyah

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/4/2024 22:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah

- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hajer (sân nhà) 1 1 0 0
Hajer (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HajerAl Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Qadasiya 27 17 5 5 48 23 25 56 T T T T B B
2 Al-Orubah 27 16 2 9 43 29 14 50 T T T B T B
3 Al-Arabi(KSA) 27 14 6 7 50 28 22 48 B T T T H T
4 Al Kholood 27 14 6 7 40 24 16 48 T B B B T T
5 Al-Adalh 27 11 10 6 40 34 6 43 H B H T H H
6 Al-Jabalain 27 11 10 6 37 31 6 43 H H B B H H
7 Al-Faisaly Harmah 27 12 5 10 40 38 2 41 H B T B B B
8 Al-Baten 26 11 6 9 30 32 -2 39 B B T T T H
9 Al Safa(KSA) 27 10 5 12 34 40 -6 35 T H H T T T
10 Ohod Medina 27 8 10 9 31 28 3 34 B T H H H H
11 Al Najma(KSA) 27 9 7 11 43 44 -1 34 H T B H B T
12 Al-Ameade 26 8 10 8 30 33 -3 34 H H T T H T
13 AL-Rbeea Jeddah 27 9 7 11 38 43 -5 34 B H B H T T
14 Al-Jndal 27 9 6 12 26 36 -10 33 B B H B B B
15 Al Bukayriyah 27 7 8 12 26 35 -9 29 T T B B B B
16 Hajer 27 4 11 12 24 42 -18 23 T B H H T H
17 Al Qaisoma 27 5 5 17 31 50 -19 20 H T B T B B
18 Al Taraji 27 4 7 16 23 44 -21 19 B B H B H H

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: