Đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah, 22h40 ngày 15/4
Kết quả Hajer vs Al Bukayriyah
Đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah
Phong độ Hajer gần đây
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Hajer vs Al Bukayriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 22:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah trước đây
-
27/11/2023Al Bukayriyah2 - 2Hajer0 - 2D
-
03/03/2021Al Bukayriyah0 - 2Hajer0 - 1W
-
18/11/2020Hajer3 - 0Al Bukayriyah3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajer (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hajer (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hajer và Al Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadasiya | 27 | 17 | 5 | 5 | 48 | 23 | 25 | 56 | T T T T B B |
2 | Al-Orubah | 27 | 16 | 2 | 9 | 43 | 29 | 14 | 50 | T T T B T B |
3 | Al-Arabi(KSA) | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 28 | 22 | 48 | B T T T H T |
4 | Al Kholood | 27 | 14 | 6 | 7 | 40 | 24 | 16 | 48 | T B B B T T |
5 | Al-Adalh | 27 | 11 | 10 | 6 | 40 | 34 | 6 | 43 | H B H T H H |
6 | Al-Jabalain | 27 | 11 | 10 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | H H B B H H |
7 | Al-Faisaly Harmah | 27 | 12 | 5 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | H B T B B B |
8 | Al-Baten | 26 | 11 | 6 | 9 | 30 | 32 | -2 | 39 | B B T T T H |
9 | Al Safa(KSA) | 27 | 10 | 5 | 12 | 34 | 40 | -6 | 35 | T H H T T T |
10 | Ohod Medina | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 28 | 3 | 34 | B T H H H H |
11 | Al Najma(KSA) | 27 | 9 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 34 | H T B H B T |
12 | Al-Ameade | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 34 | H H T T H T |
13 | AL-Rbeea Jeddah | 27 | 9 | 7 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | B H B H T T |
14 | Al-Jndal | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 33 | B B H B B B |
15 | Al Bukayriyah | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 29 | T T B B B B |
16 | Hajer | 27 | 4 | 11 | 12 | 24 | 42 | -18 | 23 | T B H H T H |
17 | Al Qaisoma | 27 | 5 | 5 | 17 | 31 | 50 | -19 | 20 | H T B T B B |
18 | Al Taraji | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 19 | B B H B H H |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: