Đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah, 20h15 ngày 21/2
Kết quả Ohod Medina vs Al Bukayriyah
Nhận định Ohod Medina vs Al Bukayriyah, lúc 20h15 ngày 21/2
Đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah
Phong độ Ohod Medina gần đây
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Ohod Medina vs Al Bukayriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah trước đây
-
14/09/2023Al Bukayriyah1 - 0Ohod Medina1 - 0L
-
01/05/2021Al Bukayriyah2 - 1Ohod Medina0 - 1L
-
12/01/2021Ohod Medina2 - 0Al Bukayriyah1 - 0W
-
22/08/2020Ohod Medina1 - 1Al Bukayriyah0 - 1D
-
20/11/2019Al Bukayriyah1 - 0Ohod Medina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ohod Medina (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ohod Medina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ohod Medina thắng
Bại: là số trận Ohod Medina thua
Thắng: là số trận Ohod Medina thắng
Bại: là số trận Ohod Medina thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ohod Medina và Al Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadasiya | 21 | 13 | 5 | 3 | 36 | 16 | 20 | 44 | T T B H B T |
2 | Al Kholood | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T H T T H T |
3 | Al-Jabalain | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 20 | 10 | 40 | H H T B T H |
4 | Al-Orubah | 21 | 12 | 2 | 7 | 33 | 23 | 10 | 38 | B H B H T T |
5 | Al-Faisaly Harmah | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 25 | 7 | 38 | H T T T T H |
6 | Al-Adalh | 22 | 10 | 7 | 5 | 33 | 26 | 7 | 37 | B T H T B H |
7 | Al-Arabi(KSA) | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 22 | 14 | 35 | H H T T H B |
8 | Al-Jndal | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 23 | -3 | 32 | T B H T H B |
9 | Al-Baten | 20 | 8 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B H T B T H |
10 | Ohod Medina | 21 | 7 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H B H B T |
11 | Al Najma(KSA) | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 34 | -1 | 27 | B T B H T H |
12 | AL-Rbeea Jeddah | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 31 | -2 | 26 | B B H H B B |
13 | Al Safa(KSA) | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 37 | -12 | 24 | B T T T H T |
14 | Al Bukayriyah | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 23 | -4 | 23 | B H B H B T |
15 | Al-Ameade | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | T B H B B H |
16 | Al Taraji | 21 | 4 | 4 | 13 | 17 | 33 | -16 | 16 | B H T H B B |
17 | Al Qaisoma | 22 | 3 | 5 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B B B B H H |
18 | Hajer | 21 | 2 | 8 | 11 | 13 | 33 | -20 | 14 | B T B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: