Đối đầu Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths, 19h35 ngày 30/11
Kết quả Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths
Đối đầu Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths
Phong độ Ohud Medina Youths gần đây
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 19:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths trước đây
-
11/05/2024Ohud Medina Youths2 - 1Al Hazm Youths0 - 0W
-
11/01/2024Al Hazm Youths0 - 0Ohud Medina Youths0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohud Medina Youths vs Al Hazm Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ohud Medina Youths (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ohud Medina Youths (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ohud Medina Youths thắng
Bại: là số trận Ohud Medina Youths thua
Thắng: là số trận Ohud Medina Youths thắng
Bại: là số trận Ohud Medina Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ohud Medina Youths và Al Hazm Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 8 | 7 | 1 | 0 | 25 | 5 | 20 | 22 | T T T T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 19 | T H T T T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T T T H T |
4 | Al-Taawon Youths | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 16 | T H T T B T |
5 | Al-Jeel Youths | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T T B B T |
6 | Al-Ettifaq (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | B H T B T T |
7 | Al-Nasr (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B T T T T |
8 | Al-Fath (Youth) | 8 | 2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H T H H B |
9 | Al Hazm Youths | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | B H B T H B |
10 | Al-Orubah Youths | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 10 | B B B T T T |
11 | Muhayil Youth | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | H T B B T H |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 8 | H H T B T B |
13 | Al Wehda (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 8 | B H B B B T |
14 | Ohud Medina Youths | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 | T B B B B B |
15 | Al-Shabab (Youth) | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Al Watan Youth | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H B H B B |
17 | Al-Feiha U20 | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 19 | -15 | 4 | T B B H B B |
18 | Al Raed (Youth) | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | H B B H H B |
Cập nhật: