Đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth), 19h00 ngày 09/11
Kết quả Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth)
Đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth)
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Phong độ Al Wehda (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 18:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth) trước đây
-
09/03/2024Al Hazm Youths2 - 1Al Wehda (Youth)0 - 0W
-
04/11/2023Al Wehda (Youth)0 - 1Al Hazm Youths0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hazm Youths (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al Hazm Youths (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm Youths và Al Wehda (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 3 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | B T T H T |
3 | Al-Taawon Youths | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T H T |
4 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 | H T T T |
5 | Al-Jeel Youths | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | B H T T T |
6 | Al-Fath (Youth) | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | T H H H T |
7 | Ohud Medina Youths | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H T B B |
8 | Al Hazm Youths | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B B H T |
10 | Al-Shabab (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | T B B T B |
11 | Muhayil Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B H T B |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H T |
13 | Al Wehda (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H T B H B |
14 | Al-Nasr (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B T |
15 | Al Watan Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T B H B |
16 | Al-Feiha U20 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 13 | -10 | 3 | B B T B B |
17 | Al Raed (Youth) | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B H B B |
18 | Al-Orubah Youths | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 1 | B H B B B |
Cập nhật: