Đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth), 19h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth)

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 18:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Wehda (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Hazm Youths (sân nhà) 1 1 0 0
Al Hazm Youths (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm YouthsAl Wehda (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad (Youth) 5 5 0 0 17 3 14 15 T T T T T
2 Al-Hilal (Youth) 5 3 1 1 11 4 7 10 B T T H T
3 Al-Taawon Youths 4 3 1 0 11 4 7 10 T T H T
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 4 3 1 0 11 5 6 10 H T T T
5 Al-Jeel Youths 5 3 1 1 6 2 4 10 B H T T T
6 Al-Fath (Youth) 5 2 3 0 5 3 2 9 T H H H T
7 Ohud Medina Youths 5 2 1 2 8 7 1 7 T H T B B
8 Al Hazm Youths 5 2 1 2 5 4 1 7 T T B H B
9 Al-Ettifaq (Youth) 5 2 1 2 8 8 0 7 T B B H T
10 Al-Shabab (Youth) 5 2 0 3 4 8 -4 6 T B B T B
11 Muhayil Youth 5 1 2 2 4 4 0 5 H B H T B
12 Al-Faisaly Harmah Youth 4 1 2 1 7 8 -1 5 B H H T
13 Al Wehda (Youth) 5 1 2 2 3 5 -2 5 H T B H B
14 Al-Nasr (Youth) 4 1 1 2 4 10 -6 4 H B B T
15 Al Watan Youth 5 1 1 3 5 11 -6 4 B T B H B
16 Al-Feiha U20 5 1 0 4 3 13 -10 3 B B T B B
17 Al Raed (Youth) 5 0 1 4 5 9 -4 1 B B H B B
18 Al-Orubah Youths 5 0 1 4 4 13 -9 1 B H B B B

Cập nhật: