Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Adalh, 19h40 ngày 21/1
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Adalh
Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Adalh
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Al-Adalh gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al-Adalh
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/1/2025 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Adalh trước đây
-
19/08/2024Al-Adalh2 - 0Al Bukayriyah0 - 0L
-
06/05/2024Al-Adalh3 - 2Al Bukayriyah1 - 2L
-
20/12/2023Al Bukayriyah2 - 2Al-Adalh2 - 0D
-
01/06/2021Al Bukayriyah1 - 1Al-Adalh1 - 1D
-
03/02/2021Al-Adalh0 - 0Al Bukayriyah0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Adalh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Adalh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Adalh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Adalh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al-Adalh trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 30 | H T T B H B |
2 | Al-Tai | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 17 | 9 | 29 | T B H T T H |
3 | Al-Adalh | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 29 | H T T T H B |
4 | Al-Arabi(KSA) | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | T B H H T T |
5 | Al-Hazm | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B T B B T |
6 | Al Najma(KSA) | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 18 | 5 | 26 | T T B B T H |
7 | Al-Jabalain | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 25 | B T H T B T |
8 | Al Bukayriyah | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 11 | 6 | 24 | B B B T T T |
9 | Abha | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 22 | T B H B B H |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H B B H B |
11 | Al Safa(KSA) | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B B T H H T |
12 | Al-Zlfe | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 18 | -2 | 20 | B T H B B T |
13 | Al-Jndal | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 20 | B H T T B B |
14 | Al-Baten | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 29 | -11 | 20 | B T T B T B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 18 | H T B T H B |
16 | Al-Ameade | 17 | 3 | 7 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | H B T H H H |
17 | Jubail | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 22 | -7 | 16 | T B B H B H |
18 | Ohod Medina | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 27 | -12 | 12 | T B B H H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: