Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA), 22h00 ngày 22/12
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA)
Nhận định dự đoán Al-Akhdoud vs Al-Shabab, lúc 22h00 ngày 22/12/2023
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA)
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA)
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA) trước đây
-
15/08/2023Al-Shabab1 - 1Al-Akhdoud0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Shabab(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Akhdoud (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al-Akhdoud (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Akhdoud thắng
Bại: là số trận Al-Akhdoud thua
Thắng: là số trận Al-Akhdoud thắng
Bại: là số trận Al-Akhdoud thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Akhdoud và Al-Shabab(KSA) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 17 | 15 | 2 | 0 | 50 | 9 | 41 | 47 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 16 | 12 | 1 | 3 | 43 | 19 | 24 | 37 | T T T T B T |
3 | Al-Ahli SFC | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 19 | 17 | 34 | T H H T H T |
4 | Al-Taawon | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | H B B T T T |
5 | Dhamk | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 24 | 11 | 30 | H T T T T T |
6 | Al-Ittihad | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 18 | 13 | 28 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 25 | 5 | 25 | B H B B B H |
8 | Al-Ettifaq | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | H H H B H B |
9 | Al-Wehda | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 32 | -4 | 22 | T B T B T B |
10 | Al-Khaleej | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B B T T T |
11 | Al-Feiha | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 19 | H T B B B B |
12 | Al-Shabab | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 18 | T B H B H H |
13 | Al-Tai | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 36 | -16 | 17 | B T T B B B |
14 | Al-Akhdoud | 17 | 5 | 1 | 11 | 12 | 25 | -13 | 16 | B T B T B T |
15 | Al-Riyadh | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B H T H B B |
16 | Abha | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 41 | -22 | 14 | T B B B B H |
17 | Al Raed | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 27 | -10 | 13 | H T B T H B |
18 | Al-Hazm | 17 | 2 | 6 | 9 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B B H T H |
AFC CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: