Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Feiha, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Al-Khaleej vs Al-Feiha
Nhận định dự đoán Al Khaleej vs Al-Feiha, lúc 22h00 ngày 21/12/2023
Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Feiha
Phong độ Al-Khaleej gần đây
Phong độ Al-Feiha gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Khaleej vs Al-Feiha
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Khaleej vs Al-Feiha trước đây
-
13/08/2023Al-Feiha3 - 1Al-Khaleej2 - 0L
-
29/04/2023Al-Feiha0 - 3Al-Khaleej0 - 1W
-
15/12/2022Al-Khaleej1 - 2Al-Feiha0 - 1L
-
20/12/2022Al-Feiha3 - 1Al-Khaleej2 - 1L
-
14/04/2021Al-Khaleej0 - 5Al-Feiha0 - 0L
-
28/12/2020Al-Feiha1 - 1Al-Khaleej1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Khaleej vs Al-Feiha
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Khaleej vs Al-Feiha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Khaleej vs Al-Feiha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Khaleej vs Al-Feiha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Khaleej (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Al-Khaleej (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Khaleej thắng
Bại: là số trận Al-Khaleej thua
Thắng: là số trận Al-Khaleej thắng
Bại: là số trận Al-Khaleej thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Khaleej và Al-Feiha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 17 | 15 | 2 | 0 | 50 | 9 | 41 | 47 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 16 | 12 | 1 | 3 | 43 | 19 | 24 | 37 | T T T T B T |
3 | Al-Ahli SFC | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 19 | 17 | 34 | T H H T H T |
4 | Al-Taawon | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | H B B T T T |
5 | Al-Ittihad | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 18 | 13 | 28 | H B T H T B |
6 | Dhamk | 17 | 7 | 6 | 4 | 32 | 24 | 8 | 27 | H H T T T T |
7 | Al-Fateh | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 25 | 5 | 25 | B H B B B H |
8 | Al-Ettifaq | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | H H H B H B |
9 | Al-Wehda | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 32 | -4 | 22 | T B T B T B |
10 | Al-Khaleej | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B T B B T T |
11 | Al-Feiha | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | H H T B B B |
12 | Al-Shabab | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 18 | T B H B H H |
13 | Al-Tai | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Al-Akhdoud | 17 | 5 | 1 | 11 | 12 | 25 | -13 | 16 | B T B T B T |
15 | Al-Riyadh | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B H T H B B |
16 | Abha | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 41 | -22 | 14 | T B B B B H |
17 | Al Raed | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 27 | -10 | 13 | H T B T H B |
18 | Al-Hazm | 17 | 2 | 6 | 9 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B B H T H |
AFC CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: