Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh, 00h00 ngày 19/2
Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh
Nhận định Al Ittihad vs Al Riyadh, 00h00 ngày 19/2
Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh
Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh trước đây
-
25/08/2023Al-Riyadh0 - 4Al-Ittihad0 - 3W
-
09/11/2019Al-Ittihad4 - 0Al-Riyadh1 - 0W
-
26/01/2016Al-Ittihad4 - 0Al-Riyadh3 - 0W
-
10/03/2015Al-Ittihad4 - 0Al-Riyadh2 - 0W
-
27/12/2005Al-Riyadh0 - 1Al-Ittihad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng Tử A-rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Riyadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ittihad(KSA) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Al Ittihad(KSA) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ittihad(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Ittihad(KSA) thua
Thắng: là số trận Al Ittihad(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Ittihad(KSA) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ittihad(KSA) và Al-Riyadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 19 | 17 | 2 | 0 | 59 | 9 | 50 | 53 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 20 | 16 | 1 | 3 | 57 | 24 | 33 | 49 | B T T T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 22 | 21 | 40 | T H T T T B |
4 | Al-Taawon | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | T T T B B H |
5 | Al-Ittihad | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 26 | 11 | 31 | H T B B B T |
6 | Dhamk | 20 | 8 | 6 | 6 | 35 | 26 | 9 | 30 | T T T T B B |
7 | Al-Fateh | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 29 | B B H T H B |
8 | Al-Ettifaq | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H B B H T |
9 | Al-Wehda | 20 | 8 | 2 | 10 | 32 | 35 | -3 | 26 | B T B T B H |
10 | Al-Shabab | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 25 | -5 | 24 | B H H B T T |
11 | Al-Akhdoud | 20 | 7 | 2 | 11 | 16 | 27 | -11 | 23 | T B T T H T |
12 | Al-Khaleej | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T T T B B |
13 | Al-Feiha | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 32 | -10 | 22 | B B B B B T |
14 | Al Raed | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 31 | -7 | 19 | B T H B T T |
15 | Al-Riyadh | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 19 | T H B B B T |
16 | Al-Tai | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | T B B B B H |
17 | Abha | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 53 | -30 | 15 | B B H B B H |
18 | Al-Hazm | 20 | 2 | 7 | 11 | 20 | 50 | -30 | 13 | H T H B H B |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: