Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda, 00h00 ngày 27/2
Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda
Nhận định Al Ahli Amman vs Al-Wehdat SC, lúc 21h00 ngày 26/2
Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda
Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda trước đây
-
29/08/2023Al-Wehda0 - 3Al-Ittihad0 - 0W
-
10/04/2023Al-Wehda1 - 2Al-Ittihad0 - 2W
-
17/10/2022Al-Ittihad1 - 0Al-Wehda0 - 0W
-
06/03/2021Al-Ittihad4 - 2Al-Wehda0 - 0W
-
06/12/2020Al-Wehda1 - 2Al-Ittihad0 - 1W
-
12/03/2020Al-Ittihad1 - 2Al-Wehda1 - 1L
-
20/10/2019Al-Wehda1 - 0Al-Ittihad1 - 0L
-
05/02/2019Al-Wehda0 - 2Al-Ittihad0 - 1W
-
27/09/2018Al-Ittihad2 - 2Al-Wehda0 - 1D
-
18/12/2020Al-Wehda0 - 3Al-Ittihad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ittihad(KSA) (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Al Ittihad(KSA) (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ittihad(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Ittihad(KSA) thua
Thắng: là số trận Al Ittihad(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Ittihad(KSA) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ittihad(KSA) và Al-Wehda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 20 | 18 | 2 | 0 | 62 | 10 | 52 | 56 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 21 | 17 | 1 | 3 | 60 | 26 | 34 | 52 | T T T T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 21 | 13 | 4 | 4 | 47 | 23 | 24 | 43 | H T T T B T |
4 | Al-Taawon | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 38 | T T B B H T |
5 | Al-Ittihad | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 34 | T B B B T T |
6 | Dhamk | 21 | 8 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 31 | T T T B B H |
7 | Al-Fateh | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 30 | B H T H B H |
8 | Al-Ettifaq | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H B B H T |
9 | Al-Wehda | 20 | 8 | 2 | 10 | 32 | 35 | -3 | 26 | B T B T B H |
10 | Al-Feiha | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B B B T T |
11 | Al-Shabab | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 28 | -6 | 24 | H H B T T B |
12 | Al-Khaleej | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 23 | T T T B B H |
13 | Al-Akhdoud | 21 | 7 | 2 | 12 | 17 | 30 | -13 | 23 | B T T H T B |
14 | Al Raed | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 20 | H B T T B H |
15 | Al-Riyadh | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 40 | -22 | 20 | B B B T B H |
16 | Al-Tai | 21 | 5 | 3 | 13 | 22 | 44 | -22 | 18 | B B B B H B |
17 | Abha | 21 | 4 | 3 | 14 | 25 | 56 | -31 | 15 | B H B B H B |
18 | Al-Hazm | 21 | 2 | 8 | 11 | 21 | 51 | -30 | 14 | T H B H B H |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: