Đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth), 19h50 ngày 06/10
Kết quả Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth)
Đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth)
Phong độ Al-Orubah Youths gần đây
Phong độ Al-Ittihad (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth) trước đây
-
18/05/2024Al-Orubah Youths0 - 0Al-Ittihad (Youth)0 - 0D
-
16/01/2024Al-Ittihad (Youth)1 - 0Al-Orubah Youths0 - 0L
-
17/04/2022Al-Orubah Youths2 - 5Al-Ittihad (Youth)0 - 0L
-
27/11/2021Al-Ittihad (Youth)6 - 1Al-Orubah Youths0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Ittihad (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Orubah Youths (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Al-Orubah Youths (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Orubah Youths và Al-Ittihad (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 9 | T T T |
2 | Ohud Medina Youths | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | Al-Taawon Youths | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
4 | Al-Hilal (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 | B T T |
5 | Al Hazm Youths | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
6 | Al-Fath (Youth) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
7 | Al Wehda (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | H T B H |
8 | Al-Jeel Youths | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H T |
9 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | H T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | T B B H |
11 | Al-Feiha U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
12 | Al Watan Youth | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B T B |
13 | Al-Shabab (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
14 | Muhayil Youth | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
15 | Al Raed (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
16 | Al-Faisaly Harmah Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
17 | Al-Nasr (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B |
18 | Al-Orubah Youths | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B |
Cập nhật: