Đối đầu Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths, 19h30 ngày 11/10
Kết quả Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths
Đối đầu Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths
Phong độ Al-Taawon Youths gần đây
Phong độ Al-Orubah Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths trước đây
-
02/02/2024Al-Taawon Youths5 - 2Al-Orubah Youths3 - 0W
-
23/09/2023Al-Orubah Youths1 - 3Al-Taawon Youths0 - 0W
-
26/02/2022Al-Taawon Youths2 - 1Al-Orubah Youths0 - 0W
-
09/10/2021Al-Orubah Youths1 - 2Al-Taawon Youths0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al-Orubah Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Taawon Youths (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Al-Taawon Youths (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Taawon Youths thắng
Bại: là số trận Al-Taawon Youths thua
Thắng: là số trận Al-Taawon Youths thắng
Bại: là số trận Al-Taawon Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Taawon Youths và Al-Orubah Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Al-Taawon Youths | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
3 | Al Hazm Youths | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T B H |
4 | Al-Hilal (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 7 | B T T H |
5 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 | H T T |
6 | Al-Jeel Youths | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Ohud Medina Youths | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T B |
8 | Al-Fath (Youth) | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | T H H H |
9 | Al-Shabab (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | T B B T |
10 | Muhayil Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | H B H T |
11 | Al Wehda (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | H T B H |
12 | Al Watan Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B T B H |
13 | Al-Ettifaq (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | T B B H |
14 | Al-Feiha U20 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 3 | B B T B |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 8 | -2 | 2 | B H H |
16 | Al Raed (Youth) | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B H B |
17 | Al-Orubah Youths | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
18 | Al-Nasr (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | -9 | 1 | H B B |
Cập nhật: