Đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh, 02h00 ngày 04/4
Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh
Đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh trước đây
-
05/10/2023Al-Riyadh2 - 2Al-Shabab1 - 0D
-
18/08/2015Al-Riyadh0 - 1Al-Shabab0 - 0W
-
12/08/2014Al-Shabab2 - 0Al-Riyadh0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hoàng Tử A-rập Xê-út | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Riyadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Shabab(KSA) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al-Shabab(KSA) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Shabab(KSA) thắng
Bại: là số trận Al-Shabab(KSA) thua
Thắng: là số trận Al-Shabab(KSA) thắng
Bại: là số trận Al-Shabab(KSA) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Shabab(KSA) và Al-Riyadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 25 | 23 | 2 | 0 | 76 | 16 | 60 | 71 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 25 | 19 | 2 | 4 | 71 | 34 | 37 | 59 | T H B T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 6 | 5 | 52 | 27 | 25 | 51 | T H T B H T |
4 | Al-Ittihad | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 35 | 16 | 46 | T B T T T B |
5 | Al-Taawon | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 28 | 15 | 43 | H T H B H T |
6 | Al-Ettifaq | 25 | 9 | 9 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T B T T H H |
7 | Dhamk | 26 | 9 | 8 | 9 | 38 | 32 | 6 | 35 | H B T B B H |
8 | Al-Fateh | 25 | 9 | 7 | 9 | 42 | 38 | 4 | 34 | B H H B B T |
9 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | H H T H T T |
10 | Al-Feiha | 25 | 8 | 8 | 9 | 32 | 41 | -9 | 32 | T T T T H B |
11 | Al-Shabab | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 35 | -5 | 28 | T B H B T B |
12 | Al-Wehda | 25 | 8 | 3 | 14 | 38 | 45 | -7 | 27 | H B H B B B |
13 | Al Raed | 26 | 7 | 6 | 13 | 33 | 40 | -7 | 27 | H B T H T B |
14 | Al-Riyadh | 25 | 6 | 7 | 12 | 23 | 46 | -23 | 25 | B H T B H H |
15 | Al-Akhdoud | 25 | 7 | 3 | 15 | 22 | 39 | -17 | 24 | T B B B H B |
16 | Al-Tai | 25 | 6 | 4 | 15 | 25 | 52 | -27 | 22 | H B B T H B |
17 | Abha | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 60 | -31 | 22 | B T B T H B |
18 | Al-Hazm | 26 | 2 | 10 | 14 | 25 | 63 | -38 | 16 | H H B B B H |
AFC CL
Relegation
Cập nhật: