Đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk, 22h00 ngày 28/12
Kết quả Al-Riyadh vs Dhamk
Nhận định dự đoán Al-Riyadh vs Damac, lúc 22h00 ngày 28/12/2023
Đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Riyadh vs Dhamk
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk trước đây
-
17/08/2023Dhamk2 - 2Al-Riyadh0 - 2D
-
08/04/2016Dhamk1 - 2Al-Riyadh0 - 0W
-
05/12/2015Al-Riyadh1 - 1Dhamk0 - 0D
-
15/02/2012Dhamk2 - 2Al-Riyadh0 - 0D
-
06/10/2011Al-Riyadh1 - 1Dhamk0 - 0D
-
16/03/2011Al-Riyadh1 - 0Dhamk1 - 0W
-
03/12/2010Dhamk0 - 1Al-Riyadh0 - 0W
-
16/04/2010Dhamk1 - 2Al-Riyadh0 - 2W
-
07/01/2010Al-Riyadh2 - 3Dhamk0 - 2L
-
09/11/2010Dhamk2 - 2Al-Riyadh0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 8 | 4 | 3 | 1 |
Vòng loại Cúp Thái tử Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Dhamk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riyadh (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Al-Riyadh (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Riyadh và Dhamk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 16 | 2 | 0 | 57 | 9 | 48 | 50 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 18 | 14 | 1 | 3 | 51 | 22 | 29 | 43 | T T B T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 19 | 21 | 37 | H H T H T T |
4 | Al-Taawon | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 18 | 13 | 34 | B B T T T B |
5 | Dhamk | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 24 | 11 | 30 | H T T T T T |
6 | Al-Ittihad | 18 | 8 | 4 | 6 | 34 | 26 | 8 | 28 | T H T B B B |
7 | Al-Fateh | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 28 | H B B B H T |
8 | Al-Wehda | 18 | 8 | 1 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B T B T B T |
9 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 24 | H H B H B B |
10 | Al-Khaleej | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B B T T T |
11 | Al-Feiha | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 19 | H T B B B B |
12 | Al-Akhdoud | 18 | 6 | 1 | 11 | 13 | 25 | -12 | 19 | T B T B T T |
13 | Al-Shabab | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | B H B H H B |
14 | Al-Tai | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 36 | -16 | 17 | B T T B B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 28 | -8 | 16 | T B T H B T |
16 | Al-Riyadh | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 37 | -21 | 16 | H T H B B B |
17 | Abha | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 48 | -29 | 14 | B B B B H B |
18 | Al-Hazm | 18 | 2 | 6 | 10 | 18 | 46 | -28 | 12 | B B H T H B |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: