Đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths, 19h45 ngày 28/9
Kết quả Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths
Đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Phong độ Al-Taawon Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths trước đây
-
25/05/2024Al-Taawon Youths0 - 0Al Hazm Youths0 - 0D
-
20/01/2024Al Hazm Youths1 - 2Al-Taawon Youths0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Taawon Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hazm Youths (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Al Hazm Youths (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm Youths và Al-Taawon Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Al Hazm Youths | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Al-Fath (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | Al Wehda (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Ohud Medina Youths | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Al-Hilal (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
7 | Al Watan Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Al-Taawon Youths | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B |
10 | Al-Shabab (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B |
11 | Al-Nasr (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Muhayil Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Al-Orubah Youths | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | Al-Jeel Youths | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
16 | Al Raed (Youth) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | Al-Faisaly Harmah Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0 | B |
18 | Al-Feiha U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Cập nhật: