Đối đầu Al-Wehda vs Al-Tai, 00h00 ngày 17/2
Kết quả Al-Wehda vs Al-Tai
Nhận định Al-Wehda vs Al-Tai, 00h00 ngày 17/2
Đối đầu Al-Wehda vs Al-Tai
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al-Tai gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Wehda vs Al-Tai
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Wehda vs Al-Tai trước đây
-
24/08/2023Al-Tai0 - 3Al-Wehda0 - 1W
-
28/05/2023Al-Tai1 - 2Al-Wehda1 - 1W
-
21/01/2023Al-Wehda1 - 0Al-Tai0 - 0W
-
17/01/2018Al-Wehda2 - 0Al-Tai1 - 0W
-
20/09/2017Al-Tai1 - 2Al-Wehda0 - 1W
-
02/01/2015Al-Wehda2 - 0Al-Tai0 - 0W
-
30/08/2014Al-Tai1 - 4Al-Wehda1 - 2W
-
07/03/2014Al-Tai1 - 1Al-Wehda0 - 0D
-
16/11/2013Al-Wehda0 - 1Al-Tai0 - 1L
-
17/03/2014Al-Tai1 - 0Al-Wehda0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Wehda vs Al-Tai
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wehda vs Al-Tai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wehda vs Al-Tai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wehda vs Al-Tai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Wehda (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Al-Wehda (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Wehda thắng
Bại: là số trận Al-Wehda thua
Thắng: là số trận Al-Wehda thắng
Bại: là số trận Al-Wehda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Wehda và Al-Tai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 19 | 17 | 2 | 0 | 59 | 9 | 50 | 53 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 19 | 15 | 1 | 3 | 55 | 23 | 32 | 46 | T B T T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 19 | 12 | 4 | 3 | 41 | 19 | 22 | 40 | H T H T T T |
4 | Al-Taawon | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | T T T B B H |
5 | Al-Ittihad | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 26 | 11 | 31 | H T B B B T |
6 | Dhamk | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 25 | 10 | 30 | T T T T T B |
7 | Al-Fateh | 19 | 8 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 29 | B B B H T H |
8 | Al-Ettifaq | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 25 | H B H B B H |
9 | Al-Wehda | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 34 | -3 | 25 | T B T B T B |
10 | Al-Khaleej | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 22 | B B T T T B |
11 | Al-Shabab | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B H H B T |
12 | Al-Akhdoud | 19 | 6 | 2 | 11 | 13 | 25 | -12 | 20 | B T B T T H |
13 | Al Raed | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 31 | -7 | 19 | B T H B T T |
14 | Al-Feiha | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 31 | -12 | 19 | T B B B B B |
15 | Al-Riyadh | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 19 | T H B B B T |
16 | Al-Tai | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 39 | -19 | 17 | T T B B B B |
17 | Abha | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 53 | -30 | 15 | B B H B B H |
18 | Al-Hazm | 19 | 2 | 7 | 10 | 19 | 47 | -28 | 13 | B H T H B H |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: