Đối đầu Al Bukayriyah vs Ohod Medina, 02h00 ngày 05/3
Kết quả Al Bukayriyah vs Ohod Medina
Đối đầu Al Bukayriyah vs Ohod Medina
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Ohod Medina gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Ohod Medina
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Ohod Medina trước đây
-
22/10/2024Ohod Medina0 - 2Al Bukayriyah0 - 1W
-
21/02/2024Ohod Medina0 - 1Al Bukayriyah0 - 0W
-
14/09/2023Al Bukayriyah1 - 0Ohod Medina1 - 0W
-
01/05/2021Al Bukayriyah2 - 1Ohod Medina0 - 1W
-
12/01/2021Ohod Medina2 - 0Al Bukayriyah1 - 0L
-
22/08/2020Ohod Medina1 - 1Al Bukayriyah0 - 1D
-
20/11/2019Al Bukayriyah1 - 0Ohod Medina0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Ohod Medina
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Ohod Medina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Ohod Medina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Ohod Medina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Ohod Medina trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 24 | 16 | 5 | 3 | 48 | 20 | 28 | 53 | H T T T T T |
2 | Al-Adalh | 23 | 12 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H T H T T |
3 | Al Najma(KSA) | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H B T T |
4 | Al-Hazm | 23 | 13 | 3 | 7 | 39 | 29 | 10 | 42 | T T H T B B |
5 | Al-Tai | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 26 | 6 | 38 | H T H T H B |
6 | Al-Jabalain | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 22 | 3 | 36 | T T T H H B |
7 | AL-Rbeea Jeddah | 23 | 9 | 8 | 6 | 24 | 21 | 3 | 35 | T T B T T B |
8 | Al Bukayriyah | 23 | 10 | 4 | 9 | 28 | 17 | 11 | 34 | B B T T H T |
9 | Al-Arabi(KSA) | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 35 | 3 | 34 | B B H T B B |
10 | Al-Jndal | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 33 | T T H H T H |
11 | Abha | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 37 | -8 | 31 | H T T B H H |
12 | Al-Zlfe | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 25 | -2 | 28 | H B H H H T |
13 | Jubail | 23 | 6 | 7 | 10 | 24 | 31 | -7 | 25 | T T H H B H |
14 | Al-Baten | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | B B B H H B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 33 | -8 | 24 | H B H H B T |
16 | Al-Ameade | 24 | 5 | 8 | 11 | 20 | 31 | -11 | 23 | T B B B T H |
17 | Al Safa(KSA) | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 42 | -19 | 21 | B B B B B B |
18 | Ohod Medina | 23 | 3 | 3 | 17 | 18 | 38 | -20 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: