Kết quả Abha vs Al-Nassr, 02h00 ngày 03/04
Kết quả Abha vs Al-Nassr
Nhận định Abha vs Al-Nassr, 2h ngày 3/4
Đối đầu Abha vs Al-Nassr
Phong độ Abha gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202402:00
-
Abha 20Al-Nassr8Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.85-2.25
0.97O 3.75
0.92U 3.75
0.881
13.00X
8.002
1.18Hiệp 1+1
0.77-1
1.14O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Abha vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 26
-
Abha vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
11'0-1Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
-
14'Ibrahim Al-Zubaidi0-1
-
21'0-2Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
-
29'Grzegorz Krychowiak0-2
-
33'0-3Sadio Mane
-
37'Mohammed Al Qahtani
Mohammed Naji0-3 -
42'0-4Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
-
44'0-5Abdulmajeed Al-Sulaiheem (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)
-
46'0-5Meshari Al Nemer
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro -
46'0-5Abdulaziz Al-Aliwa
Sadio Mane -
51'0-6Abdulrahman Ghareeb (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)
-
58'0-6Ali Al-Hassan
Abdulmajeed Al-Sulaiheem -
59'Ahmed Abdu
Abdulelah Al-Shammeri0-6 -
59'Meshal Al-Mutairi
Francois Kamano0-6 -
63'0-7Abdulaziz Al-Aliwa
-
65'0-7Mohammed Qassem Al Nakhli
Alex Nicolao Telles -
67'Saleh Al-Qumaizi
Fahd Mohammed Al-Jumaiya0-7 -
67'Saad Bguir
Grzegorz Krychowiak0-7 -
69'0-7Awad Aman
Abdulrahman Ghareeb -
86'0-8Abdulaziz Al-Aliwa
-
Abha vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Abha4-2-3-116Anton Ciprian Tatarusanu15Ibrahim Al-Zubaidi26Marcel Tisserand30Ziyad Al Sahafi14Fahd Mohammed Al-Jumaiya8Uros Matic3Mohammed Naji13Mohammed Al-Kunaydiri5Grzegorz Krychowiak80Abdulelah Al-Shammeri11Francois Kamano7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro10Sadio Mane14Sami Al-Najei29Abdulrahman Ghareeb25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte8Abdulmajeed Al-Sulaiheem12Nawaf Al-Boushail4Mohammed Al Fatil27Aymeric Laporte15Alex Nicolao Telles26David Ospina Ramirez
- Đội hình dự bị
-
29Mohammed Al Qahtani77Meshal Al-Mutairi71Ahmed Abdu17Saleh Al-Qumaizi10Saad Bguir1Abdullah Al-Shammari18Fabian Noguera25Abdulrahman Al-Alawi23Nasser Al-OmranAbdulaziz Al-Aliwa 46Meshari Al Nemer 30Ali Al-Hassan 19Mohammed Qassem Al Nakhli 24Awad Aman 49Faris Afandy 37Raghed Najjar 36Ali Al-Oujami 78Muhammad Sahlouli 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Abha vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
AbhaAl-Nassr
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn13
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
19Sút Phạt10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
320Số đường chuyền664
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
60Pha tấn công108
-
-
19Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation