Kết quả Al Hilal vs Al-Akhdoud, 02h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 26

  • Al Hilal vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 16'
    Saleh Javier Al-Sheri (Assist:Ruben Neves) goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
    Mohammed Juhaif
  • 65'
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    1-0
  • 66'
    Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Salem Al Dawsari) goal 
    2-0
  • 69'
    Abdulla Al Hamdan  
    Saleh Javier Al-Sheri  
    2-0
  • 69'
    Mohammed Al-Burayk  
    Saud Abdulhamid  
    2-0
  • 69'
    Yasir Al-Shahrani  
    Renan Augusto Lodi Dos Santos  
    2-0
  • 73'
    Salem Al Dawsari (Assist:Ruben Neves) goal 
    3-0
  • 75'
    3-0
     Sharafi Al-Saleem
     Saleh Al-Harthi
  • 75'
    3-0
     Rayan Hattan
     Mohammed Juhaif
  • 77'
    Mohammed Hamad Al Qahtani  
    Malcom Filipe Silva Oliveira  
    3-0
  • 77'
    Salman Alfaraj  
    Salem Al Dawsari  
    3-0
  • 80'
    3-0
     Yaseen Al-Zubaidi
     Florin Lucian Tanase
  • 81'
    3-0
     Masalah Al-Shaekh
     Alex Collado Gutierrez
  • 83'
    Goal Disallowed
    3-0
  • 90'
    3-0
     Hassan Al-Habib
     Abdulaziz Hetalh
  • Al Hilal vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    66
    Saud Abdulhamid
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    96
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    11
    Saleh Javier Al-Sheri
    10
    Florin Lucian Tanase
    11
    Alex Collado Gutierrez
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    12
    Abdulaziz Hetalh
    99
    Saviour Godwin
    21
    Mohammed Juhaif
    5
    Solomon Kvirkvelia
    4
    Saeed Al-Rubaie
    3
    Andrei Burca
    7
    Saleh Al-Harthi
    25
    Abdulaziz Rahma
    Al-Akhdoud5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Mohammed Al-Burayk
    12Yasir Al-Shahrani
    14Abdulla Al Hamdan
    7Salman Alfaraj
    56Mohammed Hamad Al Qahtani
    21Mohammed Al Owais
    70Mohammed Jahfali
    4Khalifah Al-Dawsari
    87Hassan Altambakti
    Sharafi Al-Saleem 17
    Rayan Hattan 49
    Yaseen Al-Zubaidi 29
    Masalah Al-Shaekh 13
    Hassan Al-Habib 77
    Paulo Vitor 1
    Abdulrahman Rio 2
    Hussain Al-Zabdani 8
    Leandre Tawamba Kana 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Jorge Mendonça
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Akhdoud
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 604
    Số đường chuyền
    229
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation