Kết quả Al Ahli Jeddah vs Abha, 01h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 32

  • Al Ahli Jeddah vs Abha: Diễn biến chính

  • 8'
    Firas Al-Buraikan goal 
    1-0
  • 13'
    1-0
    Hassan Al-Ali
  • 45'
    Ziyad Mubarak Al Johani (Assist:Firas Al-Buraikan) goal 
    2-0
  • 47'
    Roger Ibanez Da Silva
    2-0
  • 49'
    2-0
    Francois Kamano
  • 70'
    2-0
     Nasser Al-Omran
     Grzegorz Krychowiak
  • 72'
    Sumaihan Al Nabit goal 
    3-0
  • 76'
    Fahad Al Rashidi  
    Firas Al-Buraikan  
    3-0
  • 76'
    Abdulkarim Darisi  
    Sumaihan Al Nabit  
    3-0
  • 78'
    3-0
     Ahmed Abdu
     Luka Djordjevic
  • 78'
    3-0
     Saad Bguir
     Marcel Tisserand
  • 78'
    3-0
     Meshal Al-Mutairi
     Francois Kamano
  • 78'
    3-0
     Saleh Al-Qumaizi
     Mohammed Naji
  • 84'
    Ali Al-Asmari  
    Ziyad Mubarak Al Johani  
    3-0
  • 84'
    Rayan Hamed  
    Roger Ibanez Da Silva  
    3-0
  • 85'
    Riyad Mahrez (Assist:Franck Kessie) goal 
    4-0
  • 87'
    Franck Kessie (Assist:Riyad Mahrez) goal 
    5-0
  • 89'
    Fahd Al Hamad  
    Abdulbaset Ali Al Hindi  
    5-0
  • 90'
    5-1
    Edouard Mendy(OW)
  • Al-Ahli SFC vs Abha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    37
    Abdulbaset Ali Al Hindi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    8
    Sumaihan Al Nabit
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Riyad Mahrez
    20
    Firas Al-Buraikan
    19
    Luka Djordjevic
    9
    Hassan Al-Ali
    5
    Grzegorz Krychowiak
    30
    Ziyad Al Sahafi
    11
    Francois Kamano
    3
    Mohammed Naji
    18
    Fabian Noguera
    26
    Marcel Tisserand
    15
    Ibrahim Al-Zubaidi
    80
    Abdulelah Al-Shammeri
    16
    Anton Ciprian Tatarusanu
    Abha5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Abdulkarim Darisi
    19Fahad Al Rashidi
    46Rayan Hamed
    40Ali Al-Asmari
    26Fahd Al Hamad
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    6Bassam Al Hurayji
    95Ayman Fallatah
    Nasser Al-Omran 23
    Saleh Al-Qumaizi 17
    Saad Bguir 10
    Meshal Al-Mutairi 77
    Ahmed Abdu 71
    Abdullah Al-Shammari 1
    Mohammed Al-Kunaydiri 13
    Mohammed Al Qahtani 29
    Saad Al-Salouli 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ahli Jeddah vs Abha: Số liệu thống kê

  • Al Ahli Jeddah
    Abha
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng
    23%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 669
    Số đường chuyền
    207
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 147
    Pha tấn công
    37
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation