Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Shabab(KSA), 01h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 33

  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab(KSA): Diễn biến chính

  • 7'
    Haroune Camara Goal Disallowed
    0-0
  • 38'
    Alvaro Medran Just (Assist:Haroune Camara) goal 
    1-0
  • 62'
    Karl Toko Ekambi Goal Disallowed
    1-0
  • 68'
    1-0
     Musab Fahz Aljuwayr
     Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
  • 68'
    1-0
     Jarah M Al Ataiqi
     Habib Diallo
  • 71'
    1-0
    Romain Saiss
  • 80'
    1-0
     Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
     Victor Vinicius Coelho Santos
  • 81'
    Thamer Al Khaibari  
    Alvaro Medran Just  
    1-0
  • 81'
    Majed Dawran  
    Haroune Camara  
    1-0
  • 86'
    1-0
    Yannick Ferreira Carrasco
  • 90'
    Georginio Wijnaldum
    1-0
  • 90'
    1-0
    Iago Santos
  • 90'
    1-0
    Moteb Al Harbi
  • 90'
    Mohammed Al-Dawsari  
    Seko Fofana  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Majed Omar Kanabah
     Ivan Rakitic
  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-3-3
    48
    Paulo Victor Mileo Vidotti
    70
    Abdullah Khateeb
    76
    Abdullah Mohammed Madu
    4
    Jack Hendry
    61
    Radhi Al-Otaibe
    25
    Georginio Wijnaldum
    11
    Ali Hazazi
    75
    Seko Fofana
    90
    Haroune Camara
    14
    Alvaro Medran Just
    97
    Karl Toko Ekambi
    31
    Victor Vinicius Coelho Santos
    20
    Habib Diallo
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    30
    Ivan Rakitic
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    24
    Moteb Al Harbi
    88
    Nader Al-Sharari
    4
    Iago Santos
    14
    Romain Saiss
    1
    Mustafa Reda Malayekah
    Al-Shabab3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 41Majed Dawran
    20Thamer Al Khaibari
    3Mohammed Al-Dawsari
    21Amin Mohammedsal Albukhari
    13Hamdan Al-Shammari
    77Khalid Al-Ghannam
    24Abdulrahman Al-Obood
    30Muhannad Al Saad
    42Hassan Al Musallam
    Musab Fahz Aljuwayr 55
    Jarah M Al Ataiqi 49
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 13
    Majed Omar Kanabah 12
    Mohammed Al Absi 50
    Hussain Al-Sabiyani 16
    Riad Sharahili 26
    Husain Al Monassar 15
    Mohammed Issa Al-Yami 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab(KSA): Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Shabab(KSA)
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 309
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation