Kết quả Al-Fateh vs Al-Akhdoud, 22h00 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 19

  • Al-Fateh vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Eid Al-Muwallad
  • 34'
    Saeed Baattia
    0-0
  • 43'
    0-0
    Hussain Al-Zabdani
  • 60'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo  
    Saad Al Sharfa  
    0-0
  • 60'
    Cristian Tello Herrera  
    Ali Al Masoud  
    0-0
  • 62'
    0-0
    Leandre Tawamba Kana
  • 74'
    0-0
    Saleh Al-Harthi
  • 74'
    Mohammed Al Fuhaid
    0-0
  • 87'
    Jason Denayer  
    Sofiane Bendebka  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Mohammed Juhaif
     Saleh Al-Harthi
  • Al-Fateh vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-3-3
    26
    Mustafa Reda Malayekah
    83
    Salem Al Najdi
    17
    Marwane Saadane
    87
    Qasim Al-Oujami
    12
    Saeed Baattia
    28
    Sofiane Bendebka
    7
    Mukhtar Ali
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    29
    Ali Al Masoud
    49
    Saad Al Sharfa
    11
    Mourad Batna
    9
    Leandre Tawamba Kana
    10
    Florin Lucian Tanase
    11
    Alex Collado Gutierrez
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    6
    Eid Al-Muwallad
    7
    Saleh Al-Harthi
    8
    Hussain Al-Zabdani
    4
    Saeed Al-Rubaie
    5
    Solomon Kvirkvelia
    27
    Awdh Khamis Faraj
    1
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Cristian Tello Herrera
    21Jorge Djaniny Tavares Semedo
    64Jason Denayer
    55Waleed Al-Anezi
    24Amaar Al Dohaim
    2Ali El-Zubaidi
    15Hassan Al-Mohammed
    18Mohammed Al Saeed
    66Abbas Sadiq Alhassan
    Mohammed Juhaif 21
    Naif Assery 15
    Abdulrahman Rio 2
    Saud Salem 19
    Ahmed Mostafa 14
    Hassan Al-Habib 77
    Abdulaziz Rahma 25
    Abdulaziz Hetalh 12
    Murad Mohammed Khadhari 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Jorge Mendonça
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Akhdoud
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation