Kết quả Al-Feiha vs Al-Tai, 22h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 29

  • Al-Feiha vs Al-Tai: Diễn biến chính

  • 8'
    Sami Al Khaibari
    0-0
  • 22'
    0-0
    Rakan Al-Shamlan
  • 34'
    0-0
    Ibrahim Alnakhli
  • 38'
    Rakan Al-Kaabi
    0-0
  • 45'
    Abdelhamid Sabiri
    0-0
  • 46'
    Osama Al Khalaf  
    Rakan Al-Kaabi  
    0-0
  • 47'
    Sultan Mandash (Assist:Osama Al Khalaf) goal 
    1-0
  • 51'
    1-0
    Enzo Pablo Andia Roco Card changed
  • 54'
    1-0
    Safwan Aljohani
  • 57'
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva  
    Gojko Cimirot  
    1-0
  • 57'
    Mohanad Al-Qaydhi  
    Mokher Al-Rashidi  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Abdulrahman Al-Harthi
     Virgil Misidjan
  • 73'
    Khalid Al-Kabi  
    Sultan Mandash  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Jamal Bajandouh
     Rakan Al-Shamlan
  • 83'
    1-0
     Hazzaa Al-Hazzaa
     Safwan Aljohani
  • 83'
    1-0
     Salem Abdullah Al-Toiawy
     Ibrahim Alnakhli
  • 89'
    Husein Al Shuwaish  
    Abdulrahman Al Safari  
    1-0
  • Al-Feiha vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-3-3
    1
    Abdulraoof Al-Deqeel
    3
    NClomande Ghislain Konan
    2
    Mokher Al-Rashidi
    4
    Sami Al Khaibari
    22
    Mohammed Al Baqawi
    13
    Gojko Cimirot
    66
    Rakan Al-Kaabi
    8
    Abdulrahman Al Safari
    9
    Anthony Nwakaeme
    77
    Abdelhamid Sabiri
    27
    Sultan Mandash
    9
    Marko Dugandzic
    11
    Andrei Cordea
    70
    Rakan Al-Shamlan
    10
    Virgil Misidjan
    43
    Bernard Mensah
    30
    Alfa Semedo
    88
    Ibrahim Alnakhli
    27
    Robert Bauer
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    80
    Safwan Aljohani
    44
    Moataz Al-Baqaawi
    Al-Tai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Osama Al Khalaf
    98Mohanad Al-Qaydhi
    37Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
    11Khalid Al-Kabi
    33Husein Al Shuwaish
    88Vladimir Stojkovic
    12Yousef Haqawi
    62Mohammed Majrashi
    70Abdulrhman Al Anzi
    Abdulrahman Al-Harthi 17
    Jamal Bajandouh 26
    Salem Abdullah Al-Toiawy 13
    Hazzaa Al-Hazzaa 99
    Bader Al Anazi 22
    Abdulmohsin Fallatah 50
    Abdulaziz Majrashi 3
    Salman Al-Muwashar 7
    Tareq Abdullah 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Laurentiu Reghecampf
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Tai: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Tai
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 302
    Số đường chuyền
    523
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation