Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al Raed, 01h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18

  • Al Ittihad(KSA) vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Julio Tavares Penalty cancelled
  • 12'
    Madallah Alolayan
    0-0
  • 22'
    0-1
    goal Karim El Berkaoui (Assist:Hamad Al-Jayzani)
  • 25'
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho (Assist:Igor Coronado) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Khalid Al Subaie
  • 64'
    Farhah Al-Shamrani  
    Ahmed Bamsaud  
    1-1
  • 72'
    1-2
    goal Karim El Berkaoui (Assist:Julio Tavares)
  • 74'
    Haroune Camara  
    Igor Coronado  
    1-2
  • 75'
    1-2
     Mansoor Al-Bishi
     Khalid Al Subaie
  • 75'
    Saleh Jamaan Al Amri  
    Karim Benzema  
    1-2
  • 79'
    Haroune Camara No penalty confirmed
    1-2
  • 87'
    1-2
     Yahya Sunbul Mubarak
     Karim El Berkaoui
  • 88'
    Haroune Camara
    1-2
  • 90'
    Saleh Jamaan Al Amri
    1-2
  • 90'
    1-2
     Firas Alghamdi
     Mohammed Fouzair
  • 90'
    1-2
     Nayef Abdullah Hazazi
     Mathias Antonsen Normann
  • 90'
    1-3
    goal Mohammed Al-Dosari
  • Al-Ittihad vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Abdullah Al-Muaiouf
    28
    Ahmed Bamsaud
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    33
    Madallah Alolayan
    17
    Marwan Al-Sahafi
    6
    Sultan Al-Farhan
    7
    Ngolo Kante
    10
    Igor Coronado
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    90
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho
    9
    Karim Benzema
    17
    Julio Tavares
    11
    Karim El Berkaoui
    10
    Mohammed Fouzair
    8
    Mathias Antonsen Normann
    24
    Khalid Al Subaie
    32
    Mohammed Al-Dosari
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    21
    Oumar Gonzalez
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    28
    Hamad Al-Jayzani
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Farhah Al-Shamrani
    70Haroune Camara
    77Saleh Jamaan Al Amri
    34Marcelo Grohe
    88Osama Al-Mermesh
    Mansoor Al-Bishi 14
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Firas Alghamdi 49
    Ahmad Al-Harbi 23
    Bander Whaeshi 2
    Abdullah Al-Fahad 19
    Abdullah Al-Yousef 43
    Rakan Al-Dosari 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ittihad(KSA) vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al Ittihad(KSA)
    Al Raed
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 590
    Số đường chuyền
    371
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation