Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al Raed, 01h00 ngày 24/12
Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al Raed
Nhận định dự đoán Al Ittihad vs Al-Raed, lúc 01h00 ngày 24/12/2023
Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al Raed
Lịch phát sóng Al Ittihad(KSA) vs Al Raed
Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/12/202301:00
-
Al Ittihad(KSA) 2 11Al Raed 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.87O 3
0.91U 3
0.911
1.22X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.00O 1.25
0.96U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ittihad(KSA) vs Al Raed
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18
-
Al Ittihad(KSA) vs Al Raed: Diễn biến chính
-
10'0-0Julio Tavares Penalty cancelled
-
12'Madallah Alolayan0-0
-
22'0-1Karim El Berkaoui (Assist:Hamad Al-Jayzani)
-
25'Romario Ricardo da Silva, Romarinho (Assist:Igor Coronado)1-1
-
45'1-1Khalid Al Subaie
-
64'Farhah Al-Shamrani
Ahmed Bamsaud1-1 -
72'1-2Karim El Berkaoui (Assist:Julio Tavares)
-
74'Haroune Camara
Igor Coronado1-2 -
75'1-2Mansoor Al-Bishi
Khalid Al Subaie -
75'Saleh Jamaan Al Amri
Karim Benzema1-2 -
79'Haroune Camara No penalty confirmed1-2
-
87'1-2Yahya Sunbul Mubarak
Karim El Berkaoui -
88'Haroune Camara1-2
-
90'Saleh Jamaan Al Amri1-2
-
90'1-2Firas Alghamdi
Mohammed Fouzair -
90'1-2Nayef Abdullah Hazazi
Mathias Antonsen Normann -
90'1-3Mohammed Al-Dosari
-
Al-Ittihad vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-11Abdullah Al-Muaiouf28Ahmed Bamsaud8Fabio Henrique Tavares,Fabinho33Madallah Alolayan17Marwan Al-Sahafi6Sultan Al-Farhan7Ngolo Kante10Igor Coronado16Faisal Al-Ghamdi90Romario Ricardo da Silva, Romarinho9Karim Benzema17Julio Tavares11Karim El Berkaoui10Mohammed Fouzair8Mathias Antonsen Normann24Khalid Al Subaie32Mohammed Al-Dosari94Mubarak Al-Rajeh21Oumar Gonzalez5Mamadou Loum Ndiaye28Hamad Al-Jayzani1Andre Luiz Moreira
- Đội hình dự bị
-
29Farhah Al-Shamrani70Haroune Camara77Saleh Jamaan Al Amri34Marcelo Grohe88Osama Al-MermeshMansoor Al-Bishi 14Yahya Sunbul Mubarak 45Nayef Abdullah Hazazi 18Firas Alghamdi 49Ahmad Al-Harbi 23Bander Whaeshi 2Abdullah Al-Fahad 19Abdullah Al-Yousef 43Rakan Al-Dosari 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Ittihad(KSA) vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al Ittihad(KSA)Al Raed
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút1
-
-
16Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
590Số đường chuyền371
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
4Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn7
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
128Pha tấn công70
-
-
30Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation