Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Ettifaq, 01h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 31

  • Al Ittihad(KSA) vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Seko Fofana (Assist:Georginio Wijnaldum)
  • 21'
    Haroune Camara  
    Demarai Gray  
    0-1
  • 22'
    0-1
    Haroune Camara Penalty awarded
  • 23'
    Moussa Dembele goal 
    1-1
  • 36'
    Karl Toko Ekambi goal 
    2-1
  • 46'
    Karl Toko Ekambi (Assist:Mohammed Yousef) goal 
    3-1
  • 47'
    Awad Al Nashri  
    Faisal Al-Ghamdi  
    3-1
  • 56'
    3-1
    Mohammed Yousef
  • 59'
    3-2
    goal Karl Toko Ekambi (Assist:Seko Fofana)
  • 62'
    3-2
     Farhah Al-Shamrani
     Turki Al Jaadi
  • 67'
    Abdullah Khateeb  
    Mohammed Yousef  
    3-2
  • 69'
    Ali Hazazi  
    Seko Fofana  
    3-2
  • 71'
    Swailem Al-Menhali  
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho  
    3-2
  • 74'
    Talal Abubakr Haji  
    Marwan Al-Sahafi  
    3-2
  • 76'
    3-2
     Khalid Al-Ghannam
     Karl Toko Ekambi
  • Al-Ittihad vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-3-3
    35
    Mohammed Al-Mahasneh
    19
    Turki Al Jaadi
    15
    Hasan Kadesh
    30
    Saad Al Mousa
    37
    Fawaz Al-Sagour
    27
    Ahmed Alghamdi
    7
    Ngolo Kante
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    17
    Marwan Al-Sahafi
    90
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho
    77
    Saleh Jamaan Al Amri
    97
    Karl Toko Ekambi
    9
    Moussa Dembele
    19
    Demarai Gray
    75
    Seko Fofana
    14
    Alvaro Medran Just
    25
    Georginio Wijnaldum
    29
    Mohammed Yousef
    4
    Jack Hendry
    76
    Abdullah Mohammed Madu
    61
    Radhi Al-Otaibe
    48
    Paulo Victor Mileo Vidotti
    Al-Ettifaq4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Awad Al Nashri
    25Swailem Al-Menhali
    29Farhah Al-Shamrani
    52Talal Abubakr Haji
    21Abdullah Al-Jadani
    Haroune Camara 90
    Abdullah Khateeb 70
    Ali Hazazi 11
    Khalid Al-Ghannam 77
    Amin Mohammedsal Albukhari 21
    Hamdan Al-Shammari 13
    Majed Dawran 41
    Abdulrahman Al-Obood 24
    Thamer Al Khaibari 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ittihad(KSA) vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al Ittihad(KSA)
    Al-Ettifaq
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation