Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha, 02h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 25

  • Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 20'
    Karim Benzema
    0-0
  • 25'
    0-1
    goal Abdelhamid Sabiri
  • 30'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Fawaz Al-Sagour) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Sami Al Khaibari
  • 45'
    Ahmed Alghamdi (Assist:Karim Benzema) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     NClomande Ghislain Konan
     Saud Zidan
  • 46'
    2-1
     Rakan Al-Kaabi
     Mohanad Al-Qaydhi
  • 46'
    2-1
     Gojko Cimirot
     Nawaf Al-Harthi
  • 54'
    2-1
     Khalid Al-Kabi
     Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 74'
    Ahmed Alghamdi
    2-1
  • 75'
    Marwan Al-Sahafi  
    Faisal Al-Ghamdi  
    2-1
  • 75'
    Awad Al Nashri  
    Karim Benzema  
    2-1
  • 88'
    Farhah Al-Shamrani  
    Ahmed Alghamdi  
    2-1
  • 88'
    Saleh Jamaan Al Amri  
    Joao Pedro Neves Filipe  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
     Sultan Mandash
  • 90'
    Swailem Al-Menhali  
    Hasan Kadesh  
    2-1
  • 90'
    Marwan Al-Sahafi (Assist:Abderrazak Hamdallah) goal 
    3-1
  • Al-Ittihad vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-4-2
    1
    Abdullah Al-Muaiouf
    15
    Hasan Kadesh
    26
    Ahmed Hegazi
    5
    Luiz Felipe Ramos Marchi
    37
    Fawaz Al-Sagour
    11
    Joao Pedro Neves Filipe
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    7
    Ngolo Kante
    27
    Ahmed Alghamdi
    9
    Karim Benzema
    99
    Abderrazak Hamdallah
    27
    Sultan Mandash
    77
    Abdelhamid Sabiri
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    6
    Saud Zidan
    8
    Abdulrahman Al Safari
    29
    Nawaf Al-Harthi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    4
    Sami Al Khaibari
    33
    Husein Al Shuwaish
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    88
    Vladimir Stojkovic
    Al-Feiha4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Awad Al Nashri
    17Marwan Al-Sahafi
    77Saleh Jamaan Al Amri
    29Farhah Al-Shamrani
    25Swailem Al-Menhali
    35Mohammed Al-Mahasneh
    4Omar Howsawi
    90Romario Ricardo da Silva, Romarinho
    52Talal Abubakr Haji
    NClomande Ghislain Konan 3
    Rakan Al-Kaabi 66
    Gojko Cimirot 13
    Khalid Al-Kabi 11
    Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani 45
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Mohammed Majrashi 62
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 37
    Abdulrhman Al Anzi 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al Ittihad(KSA)
    Al-Feiha
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 640
    Số đường chuyền
    495
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation