Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA), 01h00 ngày 27/04
Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA)
Nhận định Al Ittihad Jeddah vs Al-Shabab Club, 1h00 ngày 27/4
Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA)
Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202401:00
-
Al Ittihad(KSA) 11Al-Shabab(KSA) 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.75
0.78U 2.75
0.931
1.68X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA)
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 29
-
Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA): Diễn biến chính
-
18'Talal Abubakr Haji0-0
-
41'0-0Riad Sharahili
-
46'0-0Majed Omar Kanabah
Riad Sharahili -
46'0-0Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Nawaf Al-Sadi -
48'0-1Habib Diallo (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)
-
51'0-1Habib Diallo Goal awarded
-
52'0-1Majed Omar Kanabah
-
56'Muhannad Mustafa Shanqeeti
Saad Al Mousa0-1 -
56'Abderrazak Hamdallah
Talal Abubakr Haji0-1 -
58'Abderrazak Hamdallah (Assist:Saleh Jamaan Al Amri)1-1
-
72'1-1Iago Santos Card changed
-
82'1-2Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
-
84'1-2Husain Al Monassar
Majed Omar Kanabah -
90'Turki Al Jaadi
Madallah Alolayan1-2 -
90'1-3Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Habib Diallo)
-
90'1-3Fahd Al Muwallad
Yannick Ferreira Carrasco -
90'1-3Husain Al Monassar
-
Al-Ittihad vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad3-4-31Abdullah Al-Muaiouf15Hasan Kadesh26Ahmed Hegazi30Saad Al Mousa33Madallah Alolayan77Saleh Jamaan Al Amri29Farhah Al-Shamrani37Fawaz Al-Sagour11Joao Pedro Neves Filipe52Talal Abubakr Haji90Romario Ricardo da Silva, Romarinho20Habib Diallo21Nawaf Al-Sadi23Yannick Ferreira Carrasco2Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami55Musab Fahz Aljuwayr26Riad Sharahili24Moteb Al Harbi88Nader Al-Sharari4Iago Santos14Romain Saiss1Mustafa Reda Malayekah
- Đội hình dự bị
-
13Muhannad Mustafa Shanqeeti99Abderrazak Hamdallah19Turki Al Jaadi35Mohammed Al-Mahasneh25Swailem Al-Menhali4Omar Howsawi22Hammam Al-Hammami97Salem AyyashMajed Omar Kanabah 12Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 13Husain Al Monassar 15Fahd Al Muwallad 8Fawaz Al Qarni 22Khalid Al-Asiri 3Hussain Al-Sabiyani 16Mohammed Issa Al-Yami 19Nasser Mohammed Al Bishi 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA): Số liệu thống kê
-
Al Ittihad(KSA)Al-Shabab(KSA)
-
3Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
364Số đường chuyền388
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
90Pha tấn công77
-
-
38Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation