Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA), 01h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 29

  • Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA): Diễn biến chính

  • 18'
    Talal Abubakr Haji
    0-0
  • 41'
    0-0
    Riad Sharahili
  • 46'
    0-0
     Majed Omar Kanabah
     Riad Sharahili
  • 46'
    0-0
     Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
     Nawaf Al-Sadi
  • 48'
    0-1
    goal Habib Diallo (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)
  • 51'
    0-1
    Habib Diallo Goal awarded
  • 52'
    0-1
    Majed Omar Kanabah
  • 56'
    Muhannad Mustafa Shanqeeti  
    Saad Al Mousa  
    0-1
  • 56'
    Abderrazak Hamdallah  
    Talal Abubakr Haji  
    0-1
  • 58'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Saleh Jamaan Al Amri) goal 
    1-1
  • 72'
    1-1
    Iago Santos Card changed
  • 82'
    1-2
    goal Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
  • 84'
    1-2
     Husain Al Monassar
     Majed Omar Kanabah
  • 90'
    Turki Al Jaadi  
    Madallah Alolayan  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Habib Diallo)
  • 90'
    1-3
     Fahd Al Muwallad
     Yannick Ferreira Carrasco
  • 90'
    1-3
    Husain Al Monassar
  • Al-Ittihad vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad3-4-3
    1
    Abdullah Al-Muaiouf
    15
    Hasan Kadesh
    26
    Ahmed Hegazi
    30
    Saad Al Mousa
    33
    Madallah Alolayan
    77
    Saleh Jamaan Al Amri
    29
    Farhah Al-Shamrani
    37
    Fawaz Al-Sagour
    11
    Joao Pedro Neves Filipe
    52
    Talal Abubakr Haji
    90
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho
    20
    Habib Diallo
    21
    Nawaf Al-Sadi
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    55
    Musab Fahz Aljuwayr
    26
    Riad Sharahili
    24
    Moteb Al Harbi
    88
    Nader Al-Sharari
    4
    Iago Santos
    14
    Romain Saiss
    1
    Mustafa Reda Malayekah
    Al-Shabab3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Muhannad Mustafa Shanqeeti
    99Abderrazak Hamdallah
    19Turki Al Jaadi
    35Mohammed Al-Mahasneh
    25Swailem Al-Menhali
    4Omar Howsawi
    22Hammam Al-Hammami
    97Salem Ayyash
    Majed Omar Kanabah 12
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 13
    Husain Al Monassar 15
    Fahd Al Muwallad 8
    Fawaz Al Qarni 22
    Khalid Al-Asiri 3
    Hussain Al-Sabiyani 16
    Mohammed Issa Al-Yami 19
    Nasser Mohammed Al Bishi 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ittihad(KSA) vs Al-Shabab(KSA): Số liệu thống kê

  • Al Ittihad(KSA)
    Al-Shabab(KSA)
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation