Kết quả Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA), 21h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 22

  • Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA): Diễn biến chính

  • 9'
    Mohammed Al Khabrani
    0-0
  • 46'
    Mansour Hamzi  
    Bander Al-Mutairi  
    0-0
  • 61'
    0-0
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
  • 70'
    Fabio Santos Martins
    0-0
  • 71'
    Mohamed Sherif  
    Abdullah Al-Salem  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Musab Fahz Aljuwayr
     Moteb Al Harbi
  • 89'
    Arif Al Haydar  
    Saeed Al-Hamsl  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Iago Santos
  • Al-Khaleej vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-1-4-1
    23
    Ibrahim Sehic
    33
    Bander Al-Mutairi
    4
    Lisandro Lopez
    3
    Mohammed Al Khabrani
    39
    Saeed Al-Hamsl
    55
    Jung Woo Young
    10
    Fabio Santos Martins
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    8
    Ivo Rodrigues
    7
    Khaled Narey
    11
    Abdullah Al-Salem
    13
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
    20
    Habib Diallo
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    11
    Hattan Bahebri
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    30
    Ivan Rakitic
    16
    Hussain Al-Sabiyani
    14
    Romain Saiss
    4
    Iago Santos
    24
    Moteb Al Harbi
    50
    Mohammed Al Absi
    Al-Shabab3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Mansour Hamzi
    9Mohamed Sherif
    25Arif Al Haydar
    96Marwan Al Haidari
    13Abdullah Al-Shanqiti
    6Khalid Al Samiri
    47Mohammed Adams
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    88Naif Masoud
    Musab Fahz Aljuwayr 55
    Mustafa Reda Malayekah 1
    Khalid Al-Asiri 3
    Nawaf Al-Sadi 21
    Riad Sharahili 26
    Husain Al Monassar 15
    Mohammed Issa Al-Yami 19
    Majed Omar Kanabah 12
    Fahd Al Muwallad 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA): Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al-Shabab(KSA)
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 313
    Số đường chuyền
    620
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation