Kết quả Al-Riyadh vs Al Hilal, 21h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 23

  • Al-Riyadh vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Abdulla Al Hamdan Penalty cancelled
  • 45'
    0-0
    Aleksandar Mitrovic
  • 45'
    0-0
    Abdulla Al Hamdan Penalty awarded
  • 46'
    Fahad Al-Rashidi  
    Ahmed Asiri  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Saud Abdulhamid
  • 52'
    Ali Al-Boleahi(OW)
    1-0
  • 56'
    Didier Ibrahim Ndong
    1-0
  • 59'
    1-0
     Sergej Milinkovic Savic
     Salman Alfaraj
  • 60'
    1-0
     Ruben Neves
     Mohamed Kanno
  • 60'
    1-0
     Saleh Javier Al-Sheri
     Abdulla Al Hamdan
  • 63'
    Mohammed Al Shwirekh
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Ruben Neves
  • 66'
    Martin CAMPANA
    1-1
  • 68'
    Knowledge Musona
    1-1
  • 73'
    Saleh Al-Abbas  
    Abdulhadi Al-Harajin  
    1-1
  • 75'
    1-2
    goal Michael Richard Delgado De Oliveira (Assist:Ruben Neves)
  • 77'
    1-2
     Yasir Al-Shahrani
     Saud Abdulhamid
  • 90'
    1-2
     Nasser Al-Dawsari
     Malcom Filipe Silva Oliveira
  • 90'
    Mohammed Al-Aqel  
    Hussain Al-Nuweqi  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Aleksandar Mitrovic
  • 90'
    Khalid Al-Shuwayyi
    1-3
  • Al-Riyadh vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh5-4-1
    25
    Martin CAMPANA
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    5
    Khalid Al-Shuwayyi
    4
    Mohammed Al Shwirekh
    29
    Ahmed Asiri
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    15
    Abdulhadi Al-Harajin
    20
    Didier Ibrahim Ndong
    60
    Birama Toure
    11
    Knowledge Musona
    9
    Andre Gray
    9
    Aleksandar Mitrovic
    14
    Abdulla Al Hamdan
    96
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    28
    Mohamed Kanno
    7
    Salman Alfaraj
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    66
    Saud Abdulhamid
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Fahad Al-Rashidi
    14Saleh Al-Abbas
    7Mohammed Al-Aqel
    1Rakan Al-Najar
    36Dino Arslanagic
    18Mohamed Al-Oqil
    28Bader Al-Mutairi
    77Moayad Al Houti
    26Ali Al Zaqan
    Sergej Milinkovic Savic 22
    Ruben Neves 8
    Saleh Javier Al-Sheri 11
    Yasir Al-Shahrani 12
    Nasser Al-Dawsari 16
    Mohammed Al Owais 21
    Mohammed Al-Burayk 2
    Mohammed Jahfali 70
    Mohammed Hamad Al Qahtani 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al Hilal
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  •  
     
  • 181
    Số đường chuyền
    591
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation