Kết quả Al-Riyadh vs Al Hilal, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Al-Riyadh vs Al Hilal
Nhận định Al-Riyadh vs Al-Hilal, lúc 21h00 ngày 8/3
Đối đầu Al-Riyadh vs Al Hilal
Lịch phát sóng Al-Riyadh vs Al Hilal
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/03/202421:00
-
Al-Riyadh 51Al Hilal 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.95-2.25
0.87O 3.75
0.92U 3.75
0.881
13.00X
8.502
1.07Hiệp 1+1
0.95-1
0.95O 1.5
0.84U 1.5
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 23
-
Al-Riyadh vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
17'0-0Abdulla Al Hamdan Penalty cancelled
-
45'0-0Aleksandar Mitrovic
-
45'0-0Abdulla Al Hamdan Penalty awarded
-
46'Fahad Al-Rashidi
Ahmed Asiri0-0 -
51'0-0Saud Abdulhamid
-
52'Ali Al-Boleahi(OW)1-0
-
56'Didier Ibrahim Ndong1-0
-
59'1-0Sergej Milinkovic Savic
Salman Alfaraj -
60'1-0Ruben Neves
Mohamed Kanno -
60'1-0Saleh Javier Al-Sheri
Abdulla Al Hamdan -
63'Mohammed Al Shwirekh1-0
-
66'1-1Ruben Neves
-
66'Martin CAMPANA1-1
-
68'Knowledge Musona1-1
-
73'Saleh Al-Abbas
Abdulhadi Al-Harajin1-1 -
75'1-2Michael Richard Delgado De Oliveira (Assist:Ruben Neves)
-
77'1-2Yasir Al-Shahrani
Saud Abdulhamid -
90'1-2Nasser Al-Dawsari
Malcom Filipe Silva Oliveira -
90'Mohammed Al-Aqel
Hussain Al-Nuweqi1-2 -
90'1-3Aleksandar Mitrovic
-
90'Khalid Al-Shuwayyi1-3
-
Al-Riyadh vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh5-4-125Martin CAMPANA8Abdulelah Al-Khaibari5Khalid Al-Shuwayyi4Mohammed Al Shwirekh29Ahmed Asiri27Hussain Al-Nuweqi15Abdulhadi Al-Harajin20Didier Ibrahim Ndong60Birama Toure11Knowledge Musona9Andre Gray9Aleksandar Mitrovic14Abdulla Al Hamdan96Michael Richard Delgado De Oliveira28Mohamed Kanno7Salman Alfaraj77Malcom Filipe Silva Oliveira66Saud Abdulhamid3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
80Fahad Al-Rashidi14Saleh Al-Abbas7Mohammed Al-Aqel1Rakan Al-Najar36Dino Arslanagic18Mohamed Al-Oqil28Bader Al-Mutairi77Moayad Al Houti26Ali Al ZaqanSergej Milinkovic Savic 22Ruben Neves 8Saleh Javier Al-Sheri 11Yasir Al-Shahrani 12Nasser Al-Dawsari 16Mohammed Al Owais 21Mohammed Al-Burayk 2Mohammed Jahfali 70Mohammed Hamad Al Qahtani 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick FerreraJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl Hilal
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút26
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
0Sút ra ngoài16
-
-
15Sút Phạt8
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
181Số đường chuyền591
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị6
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
53Pha tấn công136
-
-
12Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation