Kết quả Al-Riyadh vs Al-Tai, 22h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 28

  • Al-Riyadh vs Al-Tai: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Salem Abdullah Al-Toiawy
  • 31'
    Hussain Al-Nuweqi
    0-0
  • 31'
    0-0
    Alfa Semedo
  • 41'
    0-0
    Bernard Mensah
  • 45'
    0-1
    goal Bernard Mensah
  • 46'
    Abdulhadi Al-Harajin  
    Fahad Al-Rashidi  
    0-1
  • 50'
    Abdulelah Al-Khaibari Card changed
    0-1
  • 52'
    Abdulelah Al-Khaibari
    0-1
  • 59'
    Abdulhadi Al-Harajin goal 
    1-1
  • 61'
    Khalid Al-Shuwayyi  
    Saleh Al-Abbas  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Rakan Al-Shamlan
     Andrei Cordea
  • 74'
    1-1
     Jamal Bajandouh
     Tareq Abdullah
  • 77'
    Knowledge Musona  
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    1-1
  • 89'
    Mohamed Al-Oqil  
    Andre Gray  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Abdulrahman Al-Harthi
     Virgil Misidjan
  • 90'
    1-1
    Enzo Pablo Andia Roco
  • 90'
    1-1
     Abdulaziz Majrashi
     Safwan Aljohani
  • 90'
    1-1
    Ibrahim Alnakhli
  • 90'
    1-2
    Khalid Al-Shuwayyi(OW)
  • 90'
    1-2
    Salem Abdullah Al-Toiawy No penalty confirmed
  • 90'
    1-2
    Enzo Pablo Andia Roco Card changed
  • Al-Riyadh vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-2-3-1
    25
    Martin CAMPANA
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    4
    Mohammed Al Shwirekh
    29
    Ahmed Asiri
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    80
    Fahad Al-Rashidi
    60
    Birama Toure
    14
    Saleh Al-Abbas
    20
    Didier Ibrahim Ndong
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    9
    Andre Gray
    9
    Marko Dugandzic
    11
    Andrei Cordea
    43
    Bernard Mensah
    10
    Virgil Misidjan
    30
    Alfa Semedo
    8
    Tareq Abdullah
    13
    Salem Abdullah Al-Toiawy
    88
    Ibrahim Alnakhli
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    80
    Safwan Aljohani
    44
    Moataz Al-Baqaawi
    Al-Tai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Abdulelah Al-Shammeri
    36Dino Arslanagic
    5Khalid Al-Shuwayyi
    26Ali Al Zaqan
    11Knowledge Musona
    77Moayad Al Houti
    15Abdulhadi Al-Harajin
    28Bader Al-Mutairi
    18Mohamed Al-Oqil
    Bader Al Anazi 22
    Abdulmohsin Fallatah 50
    Abdulaziz Majrashi 3
    Abdulfattah Asiri 45
    Jamal Bajandouh 26
    Salman Al-Muwashar 7
    Adeeb Al-Haizan 90
    Abdulrahman Al-Harthi 17
    Rakan Al-Shamlan 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Laurentiu Reghecampf
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Tai: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Tai
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation