Kết quả Al-Riyadh vs Al-Tai, 22h00 ngày 19/04
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Tai
Nhận định Al-Riyadh vs Al-Tai, 22h00 ngày 19/4
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Tai
Lịch phát sóng Al-Riyadh vs Al-Tai
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Tai gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202422:00
-
Al-Riyadh 1 11Al-Tai 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.50X
3.252
2.38Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Tai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 28
-
Al-Riyadh vs Al-Tai: Diễn biến chính
-
29'0-0Salem Abdullah Al-Toiawy
-
31'Hussain Al-Nuweqi0-0
-
31'0-0Alfa Semedo
-
41'0-0Bernard Mensah
-
45'0-1Bernard Mensah
-
46'Abdulhadi Al-Harajin
Fahad Al-Rashidi0-1 -
50'Abdulelah Al-Khaibari Card changed0-1
-
52'Abdulelah Al-Khaibari0-1
-
59'Abdulhadi Al-Harajin1-1
-
61'Khalid Al-Shuwayyi
Saleh Al-Abbas1-1 -
73'1-1Rakan Al-Shamlan
Andrei Cordea -
74'1-1Jamal Bajandouh
Tareq Abdullah -
77'Knowledge Musona
Yehya Sulaiman Al-Shehri1-1 -
89'Mohamed Al-Oqil
Andre Gray1-1 -
89'1-1Abdulrahman Al-Harthi
Virgil Misidjan -
90'1-1Enzo Pablo Andia Roco
-
90'1-1Abdulaziz Majrashi
Safwan Aljohani -
90'1-1Ibrahim Alnakhli
-
90'1-2Khalid Al-Shuwayyi(OW)
-
90'1-2Salem Abdullah Al-Toiawy No penalty confirmed
-
90'1-2Enzo Pablo Andia Roco Card changed
-
Al-Riyadh vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-2-3-125Martin CAMPANA8Abdulelah Al-Khaibari4Mohammed Al Shwirekh29Ahmed Asiri27Hussain Al-Nuweqi80Fahad Al-Rashidi60Birama Toure14Saleh Al-Abbas20Didier Ibrahim Ndong88Yehya Sulaiman Al-Shehri9Andre Gray9Marko Dugandzic11Andrei Cordea43Bernard Mensah10Virgil Misidjan30Alfa Semedo8Tareq Abdullah13Salem Abdullah Al-Toiawy88Ibrahim Alnakhli5Enzo Pablo Andia Roco80Safwan Aljohani44Moataz Al-Baqaawi
- Đội hình dự bị
-
40Abdulelah Al-Shammeri36Dino Arslanagic5Khalid Al-Shuwayyi26Ali Al Zaqan11Knowledge Musona77Moayad Al Houti15Abdulhadi Al-Harajin28Bader Al-Mutairi18Mohamed Al-OqilBader Al Anazi 22Abdulmohsin Fallatah 50Abdulaziz Majrashi 3Abdulfattah Asiri 45Jamal Bajandouh 26Salman Al-Muwashar 7Adeeb Al-Haizan 90Abdulrahman Al-Harthi 17Rakan Al-Shamlan 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick FerreraLaurentiu Reghecampf
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Tai: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl-Tai
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
13Sút Phạt7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
305Số đường chuyền445
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công5
-
-
7Thử thách2
-
-
76Pha tấn công105
-
-
27Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation