Kết quả Al-Taawon vs Al Hilal, 22h00 ngày 03/05
Kết quả Al-Taawon vs Al Hilal
Nhận định Al Taawon vs Al-Hilal, 22h00 ngày 3/5
Đối đầu Al-Taawon vs Al Hilal
Phong độ Al-Taawon gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202422:00
-
Al-Taawon 20Al Hilal 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.91-1.25
0.97O 3.25
0.94U 3.25
0.941
6.00X
5.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.99O 1.25
0.83U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Taawon vs Al Hilal
-
Sân vận động: King Abdullah
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 30
-
Al-Taawon vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
20'0-0Aleksandar Mitrovic
-
30'Muath Faquihi0-0
-
38'Mohammed Zaid Al-Ghamdi0-0
-
39'Ahmed Saleh Bahusayn
Mohammed Mahzari0-0 -
40'0-1Aleksandar Mitrovic (Assist:Michael Richard Delgado De Oliveira)
-
61'0-1Sergej Milinkovic Savic
-
70'0-2Saud Abdulhamid (Assist:Sergej Milinkovic Savic)
-
70'0-2Yasir Al-Shahrani
Mohammed Al-Burayk -
70'0-2Salman Alfaraj
Nasser Al-Dawsari -
73'Cristian Guanca
Abdulmalik Al-Oyayari0-2 -
73'Ibrahim Al Shuayl
Muath Faquihi0-2 -
81'0-2Hassan Altambakti
Ali Al-Boleahi -
81'0-2Mohamed Kanno
Sergej Milinkovic Savic -
83'Ahmed Ashraf Al-Fiqi
Mohammed Al Kuwaykibi0-2 -
83'Sattam Al-Roqi
Abdulfattah Adam0-2 -
87'0-2Saleh Javier Al-Sheri
Aleksandar Mitrovic -
90'0-3Saleh Javier Al-Sheri (Assist:Michael Richard Delgado De Oliveira)
-
90'0-3Mohamed Kanno
-
Al-Taawon vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Taawon5-3-21Mailson Tenorio dos Santos42Muath Faquihi93Awn Mutlaq Al Slaluli23Waleed Al-Ahmed6Mohammed Zaid Al-Ghamdi15Abdulmalik Al-Oyayari24Flavio Medeiros da Silva18Aschraf El Mahdioui5Mohammed Mahzari88Abdulfattah Adam22Mohammed Al Kuwaykibi9Aleksandar Mitrovic96Michael Richard Delgado De Oliveira77Malcom Filipe Silva Oliveira16Nasser Al-Dawsari22Sergej Milinkovic Savic8Ruben Neves66Saud Abdulhamid3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi2Mohammed Al-Burayk37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
29Ahmed Saleh Bahusayn26Ibrahim Al Shuayl19Cristian Guanca17Ahmed Ashraf Al-Fiqi7Sattam Al-Roqi27Mohammed Aldhulayfi11Fahad Al Abdulrazzaq9Abdulmalik Al-Shammari67Mohammed BakerYasir Al-Shahrani 12Salman Alfaraj 7Hassan Altambakti 87Mohamed Kanno 28Saleh Javier Al-Sheri 11Mohammed Al Owais 21Mohammed Jahfali 70Abdulla Al Hamdan 14Mohammed Hamad Al Qahtani 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pericles ChamuscaJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Taawon vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al-TaawonAl Hilal
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
421Số đường chuyền630
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn6
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
88Pha tấn công137
-
-
44Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation