Kết quả Al-Tai vs Al-Riyadh, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Al-Tai vs Al-Riyadh
Nhận định Al-Tai vs Al-Riyadh, vòng 11 VĐQG Saudi Arabia 22h00 ngày 27/10/2023
Đối đầu Al-Tai vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Tai gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202322:00
-
Al-Tai 23Al-Riyadh 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.90O 2.75
0.80U 2.75
0.801
1.55X
3.802
4.10Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.85O 1
0.63U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Tai vs Al-Riyadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 11
-
Al-Tai vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
-
8'0-1Saleh Al-Abbas (Assist:Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi)
-
28'Marko Dugandzic (Assist:Andrei Cordea)1-1
-
37'Rakan Al-Shamlan1-1
-
40'Alfa Semedo (Assist:Andrei Cordea)2-1
-
45'Rakan Al-Shamlan (Assist:Hussain Qasim)3-1
-
54'Abdulfattah Asiri
Rakan Al-Shamlan3-1 -
60'3-1Yehya Sulaiman Al-Shehri
Abduallah Al Dossari -
65'Abdulaziz Al-Harabi
Virgil Misidjan3-1 -
78'3-1Abdulrahman Alyami
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi -
78'3-1Abdulelah Al-Khaibari
Saleh Al-Abbas -
88'3-1Amiri Kurdi
Khalid Al-Shuwayyi -
88'Nawaf Al Qamiri
Hussain Qasim3-1 -
89'Andrei Cordea3-1
-
89'3-1Amiri Kurdi
-
90'3-2Birama Toure
-
Al-Tai vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Tai4-2-3-144Moataz Al-Baqaawi12Hussain Qasim5Enzo Pablo Andia Roco27Robert Bauer88Ibrahim Alnakhli43Bernard Mensah30Alfa Semedo10Virgil Misidjan70Rakan Al-Shamlan11Andrei Cordea9Marko Dugandzic14Saleh Al-Abbas10Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi7Mohammed Al-Aqel60Birama Toure20Didier Ibrahim Ndong12Abduallah Al Dossari5Khalid Al-Shuwayyi36Dino Arslanagic4Mohammed Al Shwirekh6Alin Tosca25Martin CAMPANA
- Đội hình dự bị
-
45Abdulfattah Asiri6Abdulaziz Al-Harabi23Nawaf Al Qamiri22Bader Al Anazi7Salman Al-Muwashar18Mohammed Al-Qunaian17Abdulrahman Al-Harthi77Hassan Al Amri13Salem Abdullah Al-ToiawyYehya Sulaiman Al-Shehri 88Abdulelah Al-Khaibari 8Abdulrahman Alyami 3Amiri Kurdi 2Abdulelah Al-Shammeri 40Ahmed Asiri 29Bader Al-Mutairi 28Fahad Al-Rashidi 80Mohamed Al-Oqil 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurentiu ReghecampfYannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Tai vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
-
Al-TaiAl-Riyadh
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
20Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
553Số đường chuyền398
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
11Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
106Pha tấn công76
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation