Kết quả Al-Wehda vs Al-Riyadh, 01h00 ngày 25/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18

  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Ahmed Asiri
  • 36'
    Jawad El Yamiq (Assist:Craig Goodwin) goal 
    1-0
  • 37'
    Ala Al-Hajji  
    Hussain Al-Eisa  
    1-0
  • 45'
    1-0
    Khalid Al-Shuwayyi
  • 46'
    1-0
     Hussain Al-Nuweqi
     Khalid Al-Shuwayyi
  • 60'
    1-0
     Abdulhadi Al-Harajin
     Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • 73'
    Ala Al-Hajji
    1-0
  • 79'
    Waleed Rashid Bakshween  
    Abdulaziz Noor  
    1-0
  • 82'
    Craig Goodwin (Assist:Ala Al-Hajji) goal 
    2-0
  • 83'
    2-0
     Ali Al Zaqan
     Birama Toure
  • 86'
    2-1
    goal Saleh Al-Abbas (Assist:Ali Al Zaqan)
  • 90'
    Odion Jude Ighalo goal 
    3-1
  • 90'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi  
    Craig Goodwin  
    3-1
  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-3-3
    1
    Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    27
    Islam Hawsawi
    6
    Oscar Duarte
    5
    Jawad El Yamiq
    2
    Saeed Al-Mowalad
    76
    Faycal Fajr
    23
    Craig Goodwin
    87
    Anselmo de Moraes
    28
    Hussain Al-Eisa
    9
    Odion Jude Ighalo
    24
    Abdulaziz Noor
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    14
    Saleh Al-Abbas
    9
    Andre Gray
    20
    Didier Ibrahim Ndong
    60
    Birama Toure
    11
    Knowledge Musona
    5
    Khalid Al-Shuwayyi
    36
    Dino Arslanagic
    29
    Ahmed Asiri
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    25
    Martin CAMPANA
    Al-Riyadh4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Ala Al-Hajji
    4Waleed Rashid Bakshween
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    13Abdulqaddous Attieh
    22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    17Abdullah Fareed Al Hafith
    11Sultan Akouz
    20Jaber Assiri
    80Yahya Mahdi Naji
    Hussain Al-Nuweqi 27
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Ali Al Zaqan 26
    Rakan Al-Najar 1
    Amiri Kurdi 2
    Alin Tosca 6
    Mohamed Al-Oqil 18
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 10
    Fahad Al-Rashidi 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Riyadh
  • 7
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation