Kết quả Dhamk vs Al-Tai, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18

  • Dhamk vs Al-Tai: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
    Abdulaziz Majrashi
  • 55'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida Penalty cancelled
    0-0
  • 57'
    Abdulrahman Al Obaid  
    Dhari Sayyar Al-Anazi  
    0-0
  • 57'
    Farouk Chafai goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Rakan Al-Shamlan
     Abdulaziz Majrashi
  • 63'
    1-0
    Marko Dugandzic
  • 70'
    Abdulaziz Makeen  
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida  
    1-0
  • 74'
    1-0
    Bernard Mensah
  • 78'
    1-0
    Salem Abdullah Al-Toiawy
  • 79'
    1-0
     Hazzaa Al-Hazzaa
     Marko Dugandzic
  • 79'
    1-0
     Salman Al-Muwashar
     Virgil Misidjan
  • 83'
    Assan Ceesay  
    Abdulaziz Al Sarhani  
    1-0
  • 83'
    Ramzi Solan  
    Sultan Faqihi  
    1-0
  • 85'
    Abdelkader Bedrane (Assist:Nicolae Stanciu) goal 
    2-0
  • 88'
    2-0
    Salman Al-Muwashar
  • 88'
    2-0
     Abdulrahman Al-Harthi
     Salem Abdullah Al-Toiawy
  • 90'
    Nicolae Stanciu (Assist:Ahmad Al Zaein) goal 
    3-0
  • 90'
    Assan Ceesay
    3-0
  • 90'
    3-0
    Bernard Mensah
  • Dhamk vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-3-3
    33
    Mohammed Al-Mahasneh
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    41
    Sultan Faqihi
    31
    Nicolae Stanciu
    8
    Tarek Hamed
    17
    Domagoj Antolic
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    14
    Abdulaziz Al Sarhani
    49
    Ahmad Al Zaein
    9
    Marko Dugandzic
    11
    Andrei Cordea
    30
    Alfa Semedo
    27
    Robert Bauer
    43
    Bernard Mensah
    10
    Virgil Misidjan
    13
    Salem Abdullah Al-Toiawy
    88
    Ibrahim Alnakhli
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    3
    Abdulaziz Majrashi
    1
    Victor Braga
    Al-Tai4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Abdulrahman Al Obaid
    12Abdulaziz Makeen
    51Ramzi Solan
    9Assan Ceesay
    30Moustapha Zeghba
    4Noor Al-Rashidi
    23Abdulaziz Majrashi
    16Bader Mohammed Munshi
    18Ahmed Harisi
    Rakan Al-Shamlan 70
    Salman Al-Muwashar 7
    Hazzaa Al-Hazzaa 99
    Abdulrahman Al-Harthi 17
    Moataz Al-Baqaawi 44
    Abdulmohsin Fallatah 50
    Abdulaziz Al-Harabi 6
    Hassan Al Amri 77
    Tareq Abdullah 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Laurentiu Reghecampf
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Tai: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Tai
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 338
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation