Kết quả Al-Ahli SFC vs Al Raed, 22h20 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Ahli SFC vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 28'
    Rayan Hamed
    0-0
  • 41'
    0-0
    Mehdi Abeid
  • 41'
    Merih Demiral  
    Rayan Hamed  
    0-0
  • 45'
    0-0
    Zakaria Al Hawsaw
  • 46'
    0-0
     Yahya Sunbul Mubarak
     Abdullah Hazazi
  • 53'
    0-0
     Khalid Al Subaie
     Ayoub Qasmi
  • 55'
    Gabriel Veiga (Assist:Riyad Mahrez) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
    Mohammed Al-Dosari
  • 67'
    Franck Kessie
    1-0
  • 78'
    Ivan Toney  
    Franck Kessie  
    1-0
  • 78'
    Abdullah Al-Ammar  
    Saad Yaslam  
    1-0
  • 78'
    Ali Al-Asmari  
    Gabriel Veiga  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Thamer Al-Khaibri
     Mehdi Abeid
  • 89'
    1-0
     Nawaf Al-Sahli
     Zakaria Al Hawsaw
  • 90'
    Ali Al-Asmari (Assist:Ivan Toney) goal 
    2-0
  • 90'
    Fahad Al Rashidi  
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira  
    2-0
  • 90'
    Ziyad Mubarak Al Johani
    2-0
  • 90'
    Ali Majrashi
    2-0
  • Al-Ahli SFC vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    46
    Rayan Hamed
    27
    Ali Majrashi
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    9
    Firas Al-Buraikan
    24
    Gabriel Veiga
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Amir Sayoud
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    32
    Mohammed Al-Dosari
    17
    Mehdi Abeid
    8
    Mathias Antonsen Normann
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    4
    Abdullah Hazazi
    16
    Ayoub Qasmi
    13
    Abdullah Al-Yousef
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Abdullah Al-Ammar
    40Ali Al-Asmari
    6Bassam Al Hurayji
    8Sumaihan Al Nabit
    19Fahad Al Rashidi
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    39Yaseen Al-Zubaidi
    28Merih Demiral
    99Ivan Toney
    Raed Al-Ghamdi 9
    Thamer Al-Khaibri 99
    Khalid Al Subaie 24
    Anas Al Zahrani 42
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Andre Luiz Moreira 1
    Nawaf Al-Sahli 41
    Omar Shami 25
    Yahya Sunbul Mubarak 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al Raed
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 514
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 17
    Long pass
    14
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation