Kết quả Al-Fateh vs Al-Feiha, 21h35 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Fateh vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Vinicius Rangel da Silva
  • 45'
    0-0
    Mokher Al-Rashidi
  • 45'
    0-1
    goal Khalid Al-Kabi (Assist:Mansoor Al-Bishi)
  • 46'
    Abdullah Al-Anazi  
    Mohamed Amine Sbai  
    0-1
  • 54'
    Lucas Zelarrayan (Assist:Abdullah Al-Anazi) goal 
    1-1
  • 60'
    1-1
    Faris Abdi
  • 70'
    1-1
     Nawaf Al-Harthi
     Vinicius Rangel da Silva
  • 70'
    1-1
     Alejandro Pozuelo
     Mansoor Al-Bishi
  • 73'
    Nooh Al-Mousa  
    Mohammed Al Fuhaid  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Abdulhadi Al-Harajin
     Khalid Al-Kabi
  • 86'
    Saad Al Sharfa  
    Jorge Djaniny Tavares Semedo  
    1-1
  • Al-Fateh vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-4-2
    1
    Peter Szappanos
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    17
    Marwane Saadane
    24
    Amaar Al Dohaim
    15
    Saeed Baattia
    18
    Suhayb Al Zaid
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    28
    Sofiane Bendebka
    7
    Mohamed Amine Sbai
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    10
    Lucas Zelarrayan
    9
    Renzo Lopez Patron
    77
    Khalid Al-Kabi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    25
    Faris Abdi
    20
    Otabek Shukurov
    13
    Gojko Cimirot
    22
    Mohammed Al Baqawi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    3
    Vinicius Rangel da Silva
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Abdullah Al-Anazi
    8Nooh Al-Mousa
    88Othman Al-Othman
    49Saad Al Sharfa
    55Waleed Al-Anezi
    6Naif Masoud
    82Hussain Al Zarie
    4Ziyad Maher Aljari
    80Faisal Al-Abdulwahed
    Nawaf Al-Harthi 29
    Alejandro Pozuelo 8
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi 47
    Sami Al Khaibari 4
    Rakan Al-Kaabi 66
    Saud Zidan 6
    Aldry Contreras 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Feiha
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation