Kết quả Al-Nassr vs Al-Feiha, 22h20 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19

  • Al-Nassr vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 22'
    Jhon Duran goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
    Ziyad Al Sahafi
  • 51'
    Nawaf Al-Boushail
    1-0
  • 54'
    Sadio Mane
    1-0
  • 60'
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem  
    Salem Al Najdi  
    1-0
  • 60'
    Majed Qasheesh  
    Angelo Gabriel Borges Damaceno  
    1-0
  • 67'
    Marcelo Brozovic
    1-0
  • 70'
    1-0
     Nawaf Al-Harthi
     Alejandro Pozuelo
  • 72'
    Jhon Duran (Assist:Sadio Mane) goal 
    2-0
  • 74'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Nawaf Al-Boushail) goal 
    3-0
  • 80'
    3-0
     Gabriel Vareta
     Otabek Shukurov
  • 80'
    3-0
     Sattam Al-Roqi
     Ziyad Al Sahafi
  • 80'
    3-0
     Mohammed Al Dowaish
     Mohammed Al Baqawi
  • 84'
    Mohammed Khalil Maran  
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro  
    3-0
  • 85'
    Abdulrahman Ghareeb  
    Jhon Duran  
    3-0
  • 86'
    Mohammed Al Fatil  
    Abdullah Al Khaibari  
    3-0
  • 87'
    3-0
     Vinicius Rangel da Silva
     Faris Abdi
  • 90'
    3-0
    Orlando Mosquera Red card cancelled
  • Al-Nassr vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-4-2
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    83
    Salem Al Najdi
    27
    Aymeric Laporte
    78
    Ali Al-Oujami
    12
    Nawaf Al-Boushail
    10
    Sadio Mane
    17
    Abdullah Al Khaibari
    11
    Marcelo Brozovic
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    9
    Jhon Duran
    9
    Renzo Lopez Patron
    8
    Alejandro Pozuelo
    10
    Fashion Sakala
    22
    Mohammed Al Baqawi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    21
    Ziyad Al Sahafi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Majed Qasheesh
    8Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    16Mohammed Khalil Maran
    29Abdulrahman Ghareeb
    4Mohammed Al Fatil
    36Raghed Najjar
    22Ahmad Al-Harbi
    Nawaf Al-Harthi 29
    Gabriel Vareta 23
    Mohammed Al Dowaish 47
    Sattam Al-Roqi 24
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Ali Al Hussain 55
    Malik Al-Abdulmonem 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al-Feiha
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 571
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    15
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation