Kết quả Al-Shabab vs Al-Feiha, 22h10 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17

  • Al-Shabab vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 34'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Haroune Camara) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Mohammed Al Baqawi
  • 51'
    1-0
    Renzo Lopez Patron
  • 57'
    1-1
    goal Renzo Lopez Patron (Assist:Fashion Sakala)
  • 63'
    Nawaf Al-Sadi  
    Daniel Castelo Podence  
    1-1
  • 64'
    1-1
    Fashion Sakala Goal Disallowed
  • 79'
    Majed Omar Kanabah  
    Haroune Camara  
    1-1
  • 90'
    Majed Abdullah  
    Musab Fahz Aljuwayr  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Sami Al Khaibari
  • 90'
    Mohammed Harbush  
    Giacomo Bonaventura  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Orlando Mosquera
  • 90'
    1-1
    Alejandro Pozuelo
  • 90'
    Abderrazak Hamdallah goal 
    2-1
  • 90'
    Giacomo Bonaventura
    2-1
  • Al-Shabab vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-1-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    5
    Nader Al-Sharari
    66
    Nawaf Al Ghulaimish
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    7
    Giacomo Bonaventura
    71
    Mohamed Al-Thani
    56
    Daniel Castelo Podence
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    8
    Alejandro Pozuelo
    9
    Renzo Lopez Patron
    10
    Fashion Sakala
    22
    Mohammed Al Baqawi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    4
    Sami Al Khaibari
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Nawaf Al-Sadi
    12Majed Omar Kanabah
    38Mohammed Harbush
    90Majed Abdullah
    55Mishal Saad
    36Adel Al Mutairi
    17Younes Al Shanqeeti
    46Emad Qaysi
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Mohammed Al Dowaish 47
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Nawaf Al-Harthi 29
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Khalid Al-Kabi 77
    Ali Al Hussain 55
    Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
    Malik Al-Abdulmonem 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Feiha
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
5 Al-Qadasiya 29 17 5 7 42 26 16 56 H B H B T H
6 Al-Shabab 29 15 6 8 54 33 21 51 H T T T H H
7 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
8 Al-Ettifaq 29 11 7 11 37 41 -4 40 T B H H T B
9 Al-Riyadh 29 9 8 12 30 40 -10 35 T B H B B H
10 Al-Khaleej 29 9 7 13 34 47 -13 34 H B T B B H
11 Dhamk 29 8 7 14 35 46 -11 31 B T H B T B
12 Al Kholood 29 9 4 16 35 55 -20 31 T B B B B B
13 Al-Fateh 29 8 6 15 37 53 -16 30 B T H T T H
14 Al-Feiha 29 6 12 11 23 41 -18 30 B T H T B H
15 Al-Akhdoud 29 7 7 15 28 41 -13 28 B T T H H T
16 Al-Orubah 29 8 3 18 24 59 -35 27 B B B B B H
17 Al-Wehda 29 7 5 17 36 60 -24 26 T T B T T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation