Kết quả Al-Shabab vs Al-Riyadh, 22h05 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al-Shabab vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 56'
    0-1
    goal Yehya Sulaiman Al-Shehri (Assist:Mohamed Konate)
  • 66'
    Mohammed Al Shwirekh  
    Nader Al-Sharari  
    0-1
  • 66'
    Majed Omar Kanabah  
    Musab Fahz Aljuwayr  
    0-1
  • 66'
    Nawaf Al-Sadi  
    Haroune Camara  
    0-1
  • 72'
    Daniel Castelo Podence (Assist:Abderrazak Hamdallah) goal 
    1-1
  • 83'
    1-1
     Nawaf Al-Abid
     Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • 90'
    Emad Qaysi  
    Daniel Castelo Podence  
    1-1
  • 90'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Daniel Castelo Podence) goal 
    2-1
  • 90'
    Majed Abdullah  
    Cristian Guanca  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Talal Abubakr Haji
     Abdulelah Al-Khaibari
  • Al-Shabab vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab4-4-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    56
    Daniel Castelo Podence
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    7
    Giacomo Bonaventura
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    13
    Mohamed Konate
    43
    Bernard Mensah
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    11
    Ibraheem Bayesh
    17
    Faiz Selemanie
    29
    Ahmed Asiri
    5
    Yoann Barbet
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Mohammed Al Shwirekh
    12Majed Omar Kanabah
    21Nawaf Al-Sadi
    46Emad Qaysi
    90Majed Abdullah
    50Mohammed Al Absi
    45Amjad Haraj
    38Mohammed Harbush
    17Younes Al Shanqeeti
    Nawaf Al-Abid 10
    Talal Abubakr Haji 85
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Hussain Al-Nuweqi 27
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Marzouq Hussain Tambakti 87
    Nasser Mohammed Al Bishi 15
    Bader Al Mutairi 28
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Riyadh
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 523
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    41
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation