Kết quả Al-Wehda vs Al-Orubah, 01h00 ngày 29/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2

  • Al-Wehda vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 1'
    Odion Jude Ighalo (Assist:Mohamed Al Makaazi) goal 
    1-0
  • 16'
    Yahya Mahdi Naji  
    Nawaf Al-Azizi  
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Ziad Al-Hunaiti (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
  • 37'
    Yahya Mahdi Naji
    1-1
  • 39'
    1-1
    Karlo Muhar Goal Disallowed
  • 46'
    Bandar Darwish  
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki  
    1-1
  • 57'
    Alexandru Cretu  
    Ala Al-Hajji  
    1-1
  • 57'
    Juninho Bacuna  
    Craig Goodwin  
    1-1
  • 57'
    Murad Mohammed Khadhari  
    Odion Jude Ighalo  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Abdulmalik Al-Shammari
     Ibrahim Al-Zubaidi
  • 75'
    1-1
     Cristian Tello Herrera
     Fahad Al-Rashidi
  • 75'
    1-1
     Mohammed Al-Qarni
     Fahad Al Zubaidi
  • 83'
    Juninho Bacuna
    1-1
  • 86'
    1-1
     Sattam Al-Roqi
     Johann Berg Gudmundsson
  • 90'
    Murad Mohammed Khadhari
    1-1
  • 90'
    Murad Mohammed Khadhari (Assist:Alexandru Cretu) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Mohammed Al Saiari
     Emmanuel Boateng
  • Al-Wehda vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    12
    Ignacio De Arruabarrena
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    5
    Jawad El Yamiq
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    2
    Saeed Al-Mowalad
    35
    Mohamed Al Makaazi
    8
    Ala Al-Hajji
    23
    Craig Goodwin
    11
    Youssef Amyn
    16
    Nawaf Al-Azizi
    9
    Odion Jude Ighalo
    21
    Emmanuel Boateng
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    73
    Karlo Muhar
    80
    Fahad Al-Rashidi
    29
    Fahad Al Zubaidi
    8
    Jean Michael Seri
    11
    Hamed Taleb
    4
    Ziad Al-Hunaiti
    33
    Husein Al Shuwaish
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Yahya Mahdi Naji
    14Bandar Darwish
    10Juninho Bacuna
    6Alexandru Cretu
    77Murad Mohammed Khadhari
    21Abdulelah Al-Shammeri
    4Waleed Rashid Bakshween
    28Hussain Al-Eisa
    Abdulmalik Al-Shammari 18
    Cristian Tello Herrera 37
    Mohammed Al-Qarni 6
    Sattam Al-Roqi 32
    Mohammed Al Saiari 90
    Rafi Al-Ruwaili 1
    Mohammed Barnawi 66
    Omar Al Sharari 19
    Faraj 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Orubah
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    29
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation