Kết quả Al-Ittihad vs Al-Wehda, 01h00 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 3

  • Al-Ittihad vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 2'
    Karim Benzema (Assist:Steven Bergwijn) goal 
    1-0
  • 13'
    Houssem Aouar (Assist:Moussa Diaby) goal 
    2-0
  • 27'
    2-0
    Alexandru Cretu
  • 30'
    Ngolo Kante
    2-0
  • 31'
    2-1
    goal Youssef Amyn
  • 45'
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho (Assist:Moussa Diaby) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
     Bandar Darwish
  • 46'
    3-1
     Ala Al-Hajji
     Yahya Mahdi Naji
  • 46'
    3-1
     Mourad Khodari
     Odion Jude Ighalo
  • 47'
    Karim Benzema (Assist:Steven Bergwijn) goal 
    4-1
  • 55'
    Fawaz Al-Sagour (Assist:Moussa Diaby) goal 
    5-1
  • 56'
    5-1
     Abdulaziz Noor
     Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
  • 64'
    Abdulelah Al-Amri  
    Saad Al Mousa  
    5-1
  • 64'
    Abdulrahman Al-Obood  
    Steven Bergwijn  
    5-1
  • 65'
    Muhannad Mustafa Shanqeeti  
    Fawaz Al-Sagour  
    5-1
  • 65'
    Hamed Alghamdi  
    Ngolo Kante  
    5-1
  • 68'
    5-1
     Juninho Bacuna
     Craig Goodwin
  • 70'
    Saleh Javier Al-Sheri  
    Houssem Aouar  
    5-1
  • 87'
    Saleh Javier Al-Sheri (Assist:Moussa Diaby) goal 
    6-1
  • 89'
    Karim Benzema (Assist:Muhannad Mustafa Shanqeeti) goal 
    7-1
  • Al-Ittihad vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    15
    Hasan Kadesh
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    6
    Saad Al Mousa
    27
    Fawaz Al-Sagour
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    10
    Houssem Aouar
    19
    Moussa Diaby
    9
    Karim Benzema
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    80
    Yahya Mahdi Naji
    23
    Craig Goodwin
    6
    Alexandru Cretu
    35
    Mohamed Al Makaazi
    2
    Saeed Al-Mowalad
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    5
    Jawad El Yamiq
    14
    Bandar Darwish
    12
    Ignacio De Arruabarrena
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Abdulelah Al-Amri
    24Abdulrahman Al-Obood
    13Muhannad Mustafa Shanqeeti
    80Hamed Alghamdi
    21Saleh Javier Al-Sheri
    33Mohammed Al-Mahasneh
    42Muath Faquihi
    77Abdalellah Hawsawi
    22Abdulaziz Al Bishi
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Ala Al-Hajji 8
    Murad Mohammed Khadhari 77
    Abdulaziz Noor 24
    Juninho Bacuna 10
    Abdulrahman Al-Shammeri 21
    Mishal Al-Alaeli 13
    Waleed Rashid Bakshween 4
    Hussain Al-Eisa 28
    Mourad Khodari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Wehda
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 621
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 7
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    14
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •