Kết quả Al-Taawon vs Al-Khaleej, 22h40 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 3

  • Al-Taawon vs Al-Khaleej: Diễn biến chính

  • 18'
    Musa Barrow (Assist:Flavio Medeiros da Silva) goal 
    1-0
  • 21'
    Aschraf El Mahdioui
    1-0
  • 27'
    1-0
    Fabio Santos Martins
  • 43'
    Muteb Al Mufarraj
    1-0
  • 45'
    Flavio Medeiros da Silva
    1-0
  • 45'
    1-0
    Dimitrios Kourbelis
  • 45'
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    1-0
  • 51'
    Sultan Mandash (Assist:Fahd Mohammed Al-Jumaiya) goal 
    2-0
  • 53'
    Andrei Girotto
    2-0
  • 59'
    2-0
    Abdullah Al-Fahad
  • 60'
    2-0
     Waheb Saleh
     Abdullah Al-Salem
  • 60'
    2-0
     Konstantinos Fortounis, Kostas
     Mansour Hamzi
  • 76'
    2-0
     Murad Al-Hawsawi
     Khalid Al Samiri
  • 76'
    2-0
     Arif Al Haydar
     Fabio Santos Martins
  • 76'
    2-0
     Hisham Al-Dubais
     Marcel Tisserand
  • 77'
    Abdulfattah Adam  
    Flavio Medeiros da Silva  
    2-0
  • 77'
    Ahmed Saleh Bahusayn  
    Sultan Mandash  
    2-0
  • 77'
    Renne Alejandro Rivas Alezones  
    Joao Pedro Pereira dos Santos  
    2-0
  • 85'
    Hattan Bahebri  
    Musa Barrow  
    2-0
  • 90'
    Sultan Al-Farhan  
    Faycal Fajr  
    2-0
  • Al-Taawon vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-1-4-1
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    8
    Saad Al-Nasser
    32
    Muteb Al Mufarraj
    3
    Andrei Girotto
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    18
    Aschraf El Mahdioui
    99
    Musa Barrow
    76
    Faycal Fajr
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    27
    Sultan Mandash
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    11
    Abdullah Al-Salem
    15
    Mansour Hamzi
    7
    Khaled Narey
    21
    Dimitrios Kourbelis
    8
    Khalid Al Samiri
    10
    Fabio Santos Martins
    20
    Abdullah Al-Fahad
    32
    Marcel Tisserand
    3
    Mohammed Al Khabrani
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    23
    Ibrahim Sehic
    Al-Khaleej4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Renne Alejandro Rivas Alezones
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    9Abdulfattah Adam
    90Hattan Bahebri
    6Sultan Al-Farhan
    13Abdulqaddous Attieh
    21Fahad Al-Abdulraziq
    28Turki Abdul Aziz Al-Shaifan
    33Anas Al Ghamdi
    Konstantinos Fortounis, Kostas 17
    Saleh Aboulshamat 47
    Arif Al Haydar 25
    Hisham Al-Dubais 77
    Murad Al-Hawsawi 18
    Raed Ozaybi 22
    Marwan Al Haidari 96
    Bander Al-Mutairi 33
    Ali Al Shaafi 14
    Waheb Saleh 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Khaleej
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 545
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 37
    Long pass
    28
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •