Kết quả Al-Nassr vs Al-Hazm, 00h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 22

  • Al-Nassr vs Al-Hazm: Diễn biến chính

  • 29'
    Sami Al-Najei Penalty awarded
    0-0
  • 31'
    Anderson Souza Conceicao Talisca goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Mohamed Badamosi
  • 46'
    1-0
     Nawaf Al-Habashi
     Yazeed Al-Bakr
  • 46'
    1-0
     Ahmed Abdullah Al-Juwaid
     Azzam Al Salman
  • 53'
    1-1
    goal Ahmad Al-Mhemaid
  • 58'
    Ayman Yahya  
    Sami Al-Najei  
    1-1
  • 61'
    Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Ayman Yahya) goal 
    2-1
  • 66'
    2-2
    goal Toze (Assist:Ahmed Abdullah Al-Juwaid)
  • 68'
    2-2
    Toze Goal awarded
  • 71'
    Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Alex Nicolao Telles) goal 
    3-2
  • 83'
    3-2
     Basil Al-Sayali
     Junior Moreno
  • 84'
    3-3
    goal Faiz Selemanie
  • 87'
    Meshari Al Nemer  
    Abdullah Al Khaibari  
    3-3
  • 88'
    3-3
    Ahmad Al-Mhemaid
  • 90'
    3-3
    Aymen Dahmen
  • 90'
    3-3
    Faiz Selemanie
  • 90'
    Sadio Mane goal 
    4-3
  • 90'
    4-4
    goal Paulo Ricardo
  • 90'
    4-4
     Farhan Al-Aazmi
     Toze
  • 90'
    Ali Al-Hassan  
    Sadio Mane  
    4-4
  • 90'
    Mohammed Al Fatil  
    Nawaf Al-Boushail  
    4-4
  • 90'
    Meshari Al Nemer Penalty awarded
    4-4
  • Al-Nassr vs Al-Hazm: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-2-3-1
    33
    Waleed Abdullah
    15
    Alex Nicolao Telles
    27
    Aymeric Laporte
    5
    Abdulelah Al-Amri
    12
    Nawaf Al-Boushail
    77
    Marcelo Brozovic
    17
    Abdullah Al Khaibari
    10
    Sadio Mane
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    14
    Sami Al-Najei
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    10
    Faiz Selemanie
    90
    Mohamed Badamosi
    20
    Toze
    99
    Ahmad Al-Mhemaid
    18
    Azzam Al Salman
    93
    Junior Moreno
    13
    Yazeed Al-Bakr
    2
    Paulo Ricardo
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    27
    Majed Qasheesh
    30
    Aymen Dahmen
    Al-Hazm4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Ayman Yahya
    30Meshari Fahad Al-Nemer
    4Mohammed Al Fatil
    19Ali Al-Hassan
    26David Ospina Ramirez
    24Mohammed Qassem Al Nakhli
    78Ali Al-Oujami
    46Abdulaziz Al Alawi
    8Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    Nawaf Al-Habashi 19
    Ahmed Abdullah Al-Juwaid 16
    Basil Al-Sayali 6
    Farhan Al-Aazmi 12
    Ibrahim Zaied 23
    Abdurahman Al Dakheel 34
    Mohammed Abusabaan 88
    Omar Al-Ruwaili 94
    Sultan Al Essa 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Antonio Filipe de Sousa Gouveia
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al-Hazm: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al-Hazm
  • 14
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    236
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •