Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha, 21h00 ngày 07/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 23

  • Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
     Husein Al Shuwaish
     Mokher Al-Rashidi
  • 45'
    Hussain Al-Sabiyani  
    Hattan Bahebri  
    0-0
  • 45'
    Victor Vinicius Coelho Santos
    0-0
  • 46'
    Husain Al Monassar  
    Ivan Rakitic  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Gojko Cimirot
     Nawaf Al-Harthi
  • 48'
    0-0
    Henry Chukwuemeka Onyekuru Penalty awarded
  • 50'
    0-1
    goal Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 58'
    Jarah M Al Ataiqi  
    Victor Vinicius Coelho Santos  
    0-1
  • 59'
    0-1
    Mohanad Al-Qaydhi
  • 74'
    0-2
    goal Henry Chukwuemeka Onyekuru (Assist:NClomande Ghislain Konan)
  • 79'
    Fahd Al Muwallad  
    Musab Fahz Aljuwayr  
    0-2
  • 79'
    Nawaf Al-Sadi  
    Nader Al-Sharari  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Sultan Mandash
     Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 86'
    Abdulraoof Al-Deqeel(OW)
    1-2
  • 88'
    1-2
    Abdulrahman Al Safari
  • 89'
    Habib Diallo goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Abdulraoof Al-Deqeel
  • 90'
    2-3
    goal Saud Zidan (Assist:Gojko Cimirot)
  • 90'
    Fahd Al Muwallad
    2-3
  • 90'
    2-3
     Saud Zidan
     Abdelhamid Sabiri
  • 90'
    2-3
     Mohammed Majrashi
     Rakan Al-Kaabi
  • 90'
    Habib Diallo Goal awarded
    2-3
  • Al-Shabab vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-5-2
    50
    Mohammed Al Absi
    14
    Romain Saiss
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    88
    Nader Al-Sharari
    11
    Hattan Bahebri
    31
    Victor Vinicius Coelho Santos
    55
    Musab Fahz Aljuwayr
    30
    Ivan Rakitic
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    20
    Habib Diallo
    13
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
    17
    Fashion Sakala
    77
    Abdelhamid Sabiri
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    8
    Abdulrahman Al Safari
    66
    Rakan Al-Kaabi
    29
    Nawaf Al-Harthi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    2
    Mokher Al-Rashidi
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    3
    NClomande Ghislain Konan
    1
    Abdulraoof Al-Deqeel
    Al-Feiha4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Hussain Al-Sabiyani
    15Husain Al Monassar
    49Jarah M Al Ataiqi
    21Nawaf Al-Sadi
    8Fahd Al Muwallad
    1Mustafa Reda Malayekah
    3Khalid Al-Asiri
    12Majed Omar Kanabah
    26Riad Sharahili
    Husein Al Shuwaish 33
    Gojko Cimirot 13
    Sultan Mandash 27
    Mohammed Majrashi 62
    Saud Zidan 6
    Osama Al Khalaf 80
    Khalid Al-Kabi 11
    Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani 45
    Abdulaziz Almurdih 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab(KSA)
    Al-Feiha
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 652
    Số đường chuyền
    255
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •