Kết quả Al-Taawon vs Al-Nassr, 01h00 ngày 31/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 19

  • Al-Taawon vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Abdulelah Al-Amri
  • 11'
    0-0
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 11'
    Joao Pedro Pereira dos Santos Penalty awarded
    0-0
  • 13'
    Aschraf El Mahdioui
    0-0
  • 13'
    Aschraf El Mahdioui goal 
    1-0
  • 26'
    1-1
    goal Marcelo Brozovic (Assist:Anderson Souza Conceicao Talisca)
  • 35'
    1-2
    goal Aymeric Laporte (Assist:Marcelo Brozovic)
  • 42'
    Abdulmalik Al-Oyayari
    1-2
  • 44'
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    1-2
  • 50'
    1-3
    goal Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 67'
    Abdulfattah Adam  
    Muath Faquihi  
    1-3
  • 77'
    1-3
    Abdullah Al Khaibari
  • 85'
    Fahad Al Abdulrazzaq  
    Mateus dos Santos Castro  
    1-3
  • 85'
    Sattam Al-Roqi  
    Alvaro Medran Just  
    1-3
  • 86'
    1-3
     Abdulrahman Ghareeb
     Sadio Mane
  • 89'
    1-3
     Seko Fofana
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 90'
    1-3
     Abdulmajeed Al-Sulaiheem
     Marcelo Brozovic
  • 90'
    1-3
     Sami Al-Najei
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 90'
    Ahmed Saleh Bahusayn  
    Flavio Medeiros da Silva  
    1-3
  • 90'
    Waleed Al-Ahmed  
    Awn Mutlaq Al Slaluli  
    1-3
  • 90'
    1-4
    goal Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Seko Fofana)
  • Al-Taawon vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-3-3
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    42
    Muath Faquihi
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    4
    Andrei Girotto
    15
    Abdulmalik Al-Oyayari
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    18
    Aschraf El Mahdioui
    10
    Alvaro Medran Just
    99
    Musa Barrow
    30
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    16
    Mateus dos Santos Castro
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    17
    Abdullah Al Khaibari
    77
    Marcelo Brozovic
    2
    Sultan Al Ghannam
    5
    Abdulelah Al-Amri
    27
    Aymeric Laporte
    15
    Alex Nicolao Telles
    44
    Nawaf Alaqidi
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Abdulfattah Adam
    11Fahad Al Abdulrazzaq
    7Sattam Al-Roqi
    23Waleed Al-Ahmed
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    28Saleh Alohaymid
    6Mohammed Zaid Al-Ghamdi
    32Iyad Luay Ali Madan
    17Ahmed Ashraf Al-Fiqi
    Abdulrahman Ghareeb 29
    Seko Fofana 6
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Sami Al-Najei 14
    Raghed Najjar 36
    Mohammed Al Fatil 4
    Mohammed Qassem Al Nakhli 24
    Ali Al-Oujami 78
    Mohammed Khalil Maran 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Nassr
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •